CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

1.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh84,12682,18977,76086,28979,18176,47370,58160,84852,18650,172
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,2341,6575,8627,1152,8599,8282,3594,7502176
3. Doanh thu thuần (1)-(2)80,89280,53171,89879,17376,32266,64468,22356,09852,16550,097
4. Giá vốn hàng bán63,55162,62153,66153,01352,06944,02447,00436,04333,13233,085
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,34117,91118,23726,16124,25322,62121,21920,05519,03317,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính81971651078232217388657
7. Chi phí tài chính204
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,15113,26513,45114,67013,33012,60911,7189,7879,8429,220
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)5,9895,3615,29611,56410,94610,0339,51810,3069,2777,849
12. Thu nhập khác1974406659663982241443888576
13. Chi phí khác643991,2832571933295837114834
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-446342-618709205-105-439-3233742
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)5,5445,7034,67812,27311,1519,9289,0799,9849,3147,891
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6991,1926961,4921,1408511,7042,1132,0491,736
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6991,1926961,4921,1408511,7042,1132,0491,736
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,8454,5113,98210,78110,0119,0767,3747,8707,2656,155

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,92252,51649,93158,89250,87643,05936,08435,77941,77552,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,2708,43326,71932,1519,2179,6691,8244,2199,1519,054
1. Tiền16,2703,4336,71917,1519,2179,6691,8244,2199,1519,054
2. Các khoản tương đương tiền5,0005,00020,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,39227,82822,62226,65740,66831,97133,94331,29531,22740,869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,53823,37621,69624,89839,28030,90732,93929,41029,56640,258
2. Trả trước cho người bán1,5414152809697952131461,128713608
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,3624,0856947905938528587571,02277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-48-48-48-75-75
IV. Tổng hàng tồn kho514724330151951912492001,245238
1. Hàng tồn kho514724330151951912492001,245238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác746532261697961,22868651522,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18353226169706868654248
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5637251,1591106
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2,408
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,62517,28411,4569,53810,93213,47514,81417,15212,84012,434
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định13,04812,5378,6115,9057,7979,87510,87412,68512,84012,434
1. Tài sản cố định hữu hình13,04812,5378,6115,9057,7979,87510,87412,68512,84012,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn252,3061,046
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang252,3061,046
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5522,4412,8462,5873,1363,6003,9404,468
1. Chi phí trả trước dài hạn1,5522,4412,8462,5873,1363,6003,9404,468
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN69,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89852,93154,61465,058
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả17,46117,72811,44015,78212,9009,77310,15416,93020,35737,125
I. Nợ ngắn hạn17,46117,72811,44015,78212,9009,77310,15416,93020,35737,119
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn9901,373143932321,6194926739
4. Người mua trả tiền trước121573509
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9521,3791,6812,1711,4161,0781,6471,5081,4986,411
6. Phải trả người lao động9,36611,3115,4226,6234,9716,9084,7265,6577,84020,844
7. Chi phí phải trả ngắn hạn74856256166107322142
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2412461052,8753,1091211304,94749359
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,1632,8554,2323,9702,7501,3681,8754,6629,9349,117
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74436,00234,25827,933
I. Vốn chủ sở hữu52,08951,18349,94752,62449,11345,87240,91435,36533,52327,527
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu35,36235,36235,36235,36235,36235,36235,36233,86227,97625,361
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển13,08413,18211,1867,9524,9493,2264511,0972,166
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,6432,6393,3999,3098,8027,2845,1011,5024,450
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác-388924-205889-170637735406
1. Nguồn kinh phí-388924-205889-170637735406
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN69,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89852,93154,61465,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |