CTCP Công trình Công cộng Vĩnh Long (vlp)

1.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,65713,22616,911
4. Giá vốn hàng bán12,0239,0069,741
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)4,3924,2206,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính468
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,3082,4832,344
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,0891,7424,267
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,2471,8784,347
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9981,5023,477
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)9981,5023,477

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 2
2017
Qúy 4
2016
Qúy 3
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn54,92252,51649,93158,89250,87643,05936,08430,06135,77947,68241,77552,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,2708,43326,71932,1519,2179,6691,8245,5494,2199,1449,1519,054
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn17,39227,82822,62226,65740,66831,97133,94324,13731,29533,66031,22740,869
IV. Tổng hàng tồn kho514724330151951912493432002571,245238
V. Tài sản ngắn hạn khác746532261697961,2286832654,6211522,462
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn14,62517,28411,4569,53810,93213,47514,81415,58117,15213,15212,84012,434
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định13,04812,5378,6115,9057,7979,87510,87411,38212,68513,15212,84012,434
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn252,3061,046
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5522,4412,8462,5873,1363,6003,9404,1994,468
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN69,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89845,64252,93160,83454,61465,058
A. Nợ phải trả17,46117,72811,44015,78212,9009,77310,1547,62116,93021,90720,35737,125
I. Nợ ngắn hạn17,46117,72811,44015,78212,9009,77310,1547,62116,93021,90720,35737,119
II. Nợ dài hạn6
B. Nguồn vốn chủ sở hữu52,08652,07249,94752,64748,90846,76140,74438,02136,00238,92734,25827,933
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN69,54769,79961,38768,43061,80856,53450,89845,64252,93160,83454,61465,058
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |