Chỉ tiêu | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 2 2016 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 16,657 | 13,226 | 16,911 |
4. Giá vốn hàng bán | 12,023 | 9,006 | 9,741 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 4,392 | 4,220 | 6,603 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 4 | 6 | 8 |
7. Chi phí tài chính | |||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||
9. Chi phí bán hàng | |||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,308 | 2,483 | 2,344 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,089 | 1,742 | 4,267 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,247 | 1,878 | 4,347 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 998 | 1,502 | 3,477 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 998 | 1,502 | 3,477 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 3 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 54,922 | 52,516 | 49,931 | 58,892 | 50,876 | 43,059 | 36,084 | 30,061 | 35,779 | 47,682 | 41,775 | 52,623 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 21,270 | 8,433 | 26,719 | 32,151 | 9,217 | 9,669 | 1,824 | 5,549 | 4,219 | 9,144 | 9,151 | 9,054 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 15,000 | 15,000 | ||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,392 | 27,828 | 22,622 | 26,657 | 40,668 | 31,971 | 33,943 | 24,137 | 31,295 | 33,660 | 31,227 | 40,869 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 514 | 724 | 330 | 15 | 195 | 191 | 249 | 343 | 200 | 257 | 1,245 | 238 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 746 | 532 | 261 | 69 | 796 | 1,228 | 68 | 32 | 65 | 4,621 | 152 | 2,462 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 14,625 | 17,284 | 11,456 | 9,538 | 10,932 | 13,475 | 14,814 | 15,581 | 17,152 | 13,152 | 12,840 | 12,434 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 13,048 | 12,537 | 8,611 | 5,905 | 7,797 | 9,875 | 10,874 | 11,382 | 12,685 | 13,152 | 12,840 | 12,434 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 25 | 2,306 | 1,046 | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,552 | 2,441 | 2,846 | 2,587 | 3,136 | 3,600 | 3,940 | 4,199 | 4,468 | |||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 69,547 | 69,799 | 61,387 | 68,430 | 61,808 | 56,534 | 50,898 | 45,642 | 52,931 | 60,834 | 54,614 | 65,058 |
A. Nợ phải trả | 17,461 | 17,728 | 11,440 | 15,782 | 12,900 | 9,773 | 10,154 | 7,621 | 16,930 | 21,907 | 20,357 | 37,125 |
I. Nợ ngắn hạn | 17,461 | 17,728 | 11,440 | 15,782 | 12,900 | 9,773 | 10,154 | 7,621 | 16,930 | 21,907 | 20,357 | 37,119 |
II. Nợ dài hạn | 6 | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 52,086 | 52,072 | 49,947 | 52,647 | 48,908 | 46,761 | 40,744 | 38,021 | 36,002 | 38,927 | 34,258 | 27,933 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 69,547 | 69,799 | 61,387 | 68,430 | 61,808 | 56,534 | 50,898 | 45,642 | 52,931 | 60,834 | 54,614 | 65,058 |