CTCP Cảng Rau Quả (vgp)

32.70
0.50
(1.55%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,345,9964,302,8644,847,7956,385,9405,467,9515,825,0886,066,8536,635,0115,963,9715,183,6604,950,9234,368,5575,220,5135,334,0763,857,4913,634,7173,384,7923,571,9174,259,7413,265,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,9882,9714,42317,69414,3668,6055,13925,37317,0079,15815,8025,14818,9656,0423,72024,759107,00923,1043,50939,286
1. Tiền1,1886211,17312,3941664056897,2682074,8588922,94810,4651422,32015,309100,02998420937,286
2. Các khoản tương đương tiền2,8002,3503,2505,30014,2008,2004,45018,10516,8004,30014,9102,2008,5005,9001,4009,4506,98022,1203,3002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,00017,55028,72028,7208,55015,65524,6859,03015,64021,21034,00019,40030,95540,40517,31023,03015,170
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,00017,55028,72028,7208,55015,65524,6859,03015,64021,21034,00019,40030,95540,40517,31023,03015,170
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,316,1614,281,1644,812,4226,336,6505,441,6095,812,5166,057,1726,604,3735,925,7835,149,1134,925,4644,347,1385,172,7305,281,2623,826,1093,578,5323,236,5823,531,3944,233,0753,210,771
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,073,8454,110,1944,464,0855,878,9224,937,8825,395,9795,638,7746,272,1065,721,1794,878,3094,537,0753,956,6544,471,9194,629,5203,213,8103,380,9893,098,8833,420,2723,924,1352,910,795
2. Trả trước cho người bán6175515515516875525527009141,6832,5832,5837496725,1725515512,1302,018647
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn428,433169,415169,415
6. Phải thu ngắn hạn khác284,326213,046390,414499,804545,668458,613460,474374,194246,318311,749-42,627430,529742,689693,698645,555235,419174,175146,019173,210165,618
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-42,627-38,427-38,427-37,027-37,027-35,704-35,704
IV. Tổng hàng tồn kho16,308333333322227,05212,220334544
1. Hàng tồn kho16,308333333322227,05212,220334544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5381,1772,2272,8743,4223,9644,5395,2625,5237026256285575528,258468792103123153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2228611,9112,5583,1073,6484,2234,9465,208386310313241236258153792103123153
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3163163163163163163163163163163163163163168,000316
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn30,92031,32731,21931,64832,09132,57033,07033,56934,06634,18431,01331,47731,93832,40732,88933,40733,28932,33957,04933,284
I. Các khoản phải thu dài hạn24,238
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác24,238
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,3779,80410,23110,65811,10311,58212,08012,57813,07813,18910,01710,47710,93811,40411,88912,40612,92211,97212,44412,915
1. Tài sản cố định hữu hình9,3779,80410,23110,65811,10311,58212,08012,57813,07813,18910,01710,47710,93811,40411,88912,40612,92211,97212,44412,915
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn21,53821,52020,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,34920,34920,34920,349
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang21,53821,52020,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,98420,34920,34920,34920,349
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,984
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh20,984
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4335445641112161519161717181820
1. Chi phí trả trước dài hạn43354456411121615191617171820
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,376,9164,334,1924,879,0156,417,5885,500,0425,857,6586,099,9236,668,5805,998,0375,217,8444,981,9364,400,0345,252,4515,366,4833,890,3803,668,1243,418,0813,604,2564,316,7903,298,669
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,151,2414,104,2284,653,7846,192,7095,281,3095,639,3655,888,9436,457,9675,794,2645,014,5494,786,0964,204,5275,063,6085,177,8583,711,5993,489,5823,254,4763,440,9924,145,8583,127,990
I. Nợ ngắn hạn4,151,2414,104,2284,653,7846,192,7095,281,3095,639,3655,888,9436,457,9675,793,1765,013,4614,785,0084,203,4395,062,5205,176,7703,710,5113,488,4943,253,3883,440,0484,144,7463,126,878
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,046,0001,804,0001,529,7601,335,0001,469,6002,199,6002,183,4001,878,0001,818,5851,634,3651,791,9501,789,9501,820,8001,352,6991,711,2001,353,3501,287,0901,752,5401,731,9901,974,772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,791,6532,010,7852,296,1594,241,1943,522,2303,189,5583,463,9634,085,4873,543,7813,015,2422,444,1872,070,9472,421,2893,028,6601,481,7701,693,7741,538,0071,304,9022,044,9361,085,873
4. Người mua trả tiền trước55
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,5691,4992,3806,5377,2885,2431,6323,7926,8584,8101,6384116,7323,1438083,9402,3611,8938541,781
6. Phải trả người lao động200199570580636600898
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,77318,68030,4033,59411,14523,74129,38125,90429,86929,62811,72914,25717,45916,72618,73220,41915,62625,41023,46017,969
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác299,884268,934794,481605,410270,643220,524209,687463,322393,201327,753533,657325,386794,383773,669495,577413,991407,882352,823341,02142,916
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1633294034034046998798828821,6581,8471,8531,8561,8732,4202,4202,4212,4802,4842,670
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,0881,0881,0881,0881,0881,0881,0881,0881,0889441,1121,112
1. Phải trả người bán dài hạn1,0881,0881,0881,0881,088
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0881,0881,0881,0889441,1121,112
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu225,675229,964225,231224,878218,733218,293210,980210,613203,773203,296195,841195,506188,843188,624178,781178,542163,605163,264170,933170,679
I. Vốn chủ sở hữu225,675229,964225,231224,878218,733218,293210,980210,613203,773203,296195,841195,506188,843188,624178,781178,542163,605163,264170,933170,679
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu82,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,14782,147
2. Thặng dư vốn cổ phần32,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,39032,390
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157-8,157
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-8,157
8. Quỹ đầu tư phát triển36,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,91836,918
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối73,38477,67372,94072,58866,44366,00358,69058,32251,48351,00543,55043,21636,55336,33426,49126,25211,31510,97418,64318,389
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản8,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,9938,993
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát8,993
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,376,9164,334,1924,879,0156,417,5885,500,0425,857,6586,099,9236,668,5805,998,0375,217,8444,981,9364,400,0345,252,4515,366,4833,890,3803,668,1243,418,0813,604,2564,316,7903,298,669
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |