CTCP Giống cây trồng Miền Nam (ssc)

36
2.15
(6.35%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.85
33.35
36
32
2,700
26.8k
3.9k
9.2 lần
1.3 lần
9% # 15%
0.5
532 tỷ
15 triệu
494
33.8 - 24.1
249 tỷ
396 tỷ
62.9%
61.37%
39 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.70 200 35.90 100
31.65 200 36.00 1,500
31.60 100 36.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.60 (0.95) 37.5%
VIF 16.20 (-0.10) 17.3%
HNG 4.47 (0.29) 14.0%
BAF 22.10 (1.40) 12.6%
ASM 11.70 (0.15) 11.6%
NSC 76.50 (0.00) 3.9%
SSC 36.00 (2.15) 1.4%
HSL 5.27 (-0.04) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
PSW 8.00 (0.10) 0.4%
CTP 5.50 (0.10) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 33.35 -0.50 100 100
10:10 33 -0.85 100 200
13:25 32 -1.85 900 1,100
13:47 32 -1.85 1,300 2,400
13:51 32 -1.85 100 2,500
13:53 36 2.15 200 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 522.42 (0.60) 0% 43.07 (0.06) 0%
2018 612.94 (0.65) 0% 73.42 (0.09) 0%
2019 720.00 (0.67) 0% 93.52 (0.07) 0%
2020 423.37 (0.47) 0% 39.92 (0.04) 0%
2021 266.47 (0.33) 0% 39.62 (0.05) 0%
2022 372,831.01 (0.32) 0% 52,809 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70,31794,16869,12298,904316,706315,301325,973468,279669,679647,494601,806508,408595,992677,155
Tổng lợi nhuận trước thuế8,83430,1709,11522,25467,72163,74065,91150,93792,872101,51674,12244,90759,53286,227
Lợi nhuận sau thuế 6,85525,9117,21917,74054,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,77446,39386,541
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,85525,9117,21917,74054,70650,66554,44740,08073,83692,48264,68135,68046,30286,328
Tổng tài sản645,302546,067547,574547,203546,067526,958514,432482,411473,932476,704405,006397,568501,293537,355
Tổng nợ249,249156,869183,160190,008156,869147,758140,801139,821144,834129,980104,62649,542142,433162,978
Vốn chủ sở hữu396,053389,198364,414357,195389,198379,201373,631342,590329,097346,724300,380348,027358,861374,376


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc