CTCP Minh Khanh Capital Trading Public (ctp)

5.50
0.10
(1.85%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.20
5.50
5.20
1,076,200
12.2k
0k
0 lần
0.4 lần
0% # 0%
0.9
67 tỷ
12 triệu
193,850
5.2 - 2.8
5 tỷ
148 tỷ
3.3%
96.78%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.30 5,900 5.50 11,000
5.20 1,700 5.60 14,000
5.10 5,100 5.70 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 16,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.60 (0.95) 37.5%
VIF 16.20 (-0.10) 17.3%
HNG 4.47 (0.29) 14.0%
BAF 22.10 (1.40) 12.6%
ASM 11.70 (0.15) 11.6%
NSC 76.50 (0.00) 3.9%
SSC 36.00 (2.15) 1.4%
HSL 5.27 (-0.04) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
PSW 8.00 (0.10) 0.4%
CTP 5.50 (0.10) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 5.20 -0.20 100 100
09:44 5.40 0 5,400 5,500
09:48 5.20 -0.20 500,000 505,500
09:51 5.20 -0.20 500,000 1,005,500
10:10 5.40 0 5,600 1,011,100
10:44 5.40 0 5,100 1,016,200
11:24 5.30 -0.10 300 1,016,500
11:26 5.40 0 1,300 1,017,800
13:10 5.30 -0.10 3,000 1,020,800
13:11 5.30 -0.10 3,400 1,024,200
13:13 5.30 -0.10 5,000 1,029,200
13:16 5.40 0 3,000 1,032,200
13:52 5.40 0 200 1,032,400
14:10 5.50 0.10 35,000 1,067,400
14:11 5.30 -0.10 400 1,067,800
14:13 5.50 0.10 1,000 1,068,800
14:18 5.50 0.10 7,300 1,076,100
14:44 5.50 0.10 100 1,076,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.22) 0% 20 (0.02) 0%
2018 180 (0.19) 0% 6.46 (0.01) 0%
2019 220 (0.15) 0% 9 (0.01) 0%
2020 300 (0.11) 0% 12.96 (0.00) 0%
2021 200 (0.07) 0% 1.15 (0.00) 0%
2022 374.37 (0.12) 0% 5.19 (0.00) 0%
2023 150 (0.03) 0% 0.97 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV70923,5234,55829,17488,210117,72774,873114,101145,162184,985224,579178,883107,18145,763
Tổng lợi nhuận trước thuế23113-1341082419501,299616,8147,91820,42714,2246,9763,577
Lợi nhuận sau thuế 1890-134421117141,039496,4247,61119,08613,3606,5993,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1890-134421117141,039496,4247,60419,15313,3336,5093,577
Tổng tài sản153,047193,373178,082179,635193,286175,120167,051221,542158,044204,673172,133147,232125,97542,148
Tổng nợ4,92245,14829,94631,36545,17927,12516,84572,3758,92660,07133,22721,07912,54516,875
Vốn chủ sở hữu148,125148,226148,136148,270148,107147,996150,206149,167149,118144,602138,906126,153113,43025,273


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc