CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (hsl)

5.27
-0.04
(-0.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.31
5.38
5.38
5.25
155,600
12.5k
0.3k
16.5 lần
0.4 lần
2% # 3%
1
186 tỷ
35 triệu
121,367
10.3 - 3.2
31 tỷ
442 tỷ
7.1%
93.39%
53 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.26 2,200 5.27 3,200
5.25 25,100 5.28 6,000
5.24 14,000 5.30 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 14.60 (0.95) 37.5%
VIF 16.20 (-0.10) 17.3%
HNG 4.47 (0.29) 14.0%
BAF 22.10 (1.40) 12.6%
ASM 11.70 (0.15) 11.6%
NSC 76.50 (0.00) 3.9%
SSC 36.00 (2.15) 1.4%
HSL 5.27 (-0.04) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.4%
PSW 8.00 (0.10) 0.4%
CTP 5.50 (0.10) 0.2%
HKT 4.20 (0.00) 0.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 5.38 0.07 100 100
09:25 5.30 -0.01 900 1,000
09:28 5.34 0.03 100 1,100
09:34 5.31 0 200 1,300
09:35 5.30 -0.01 900 2,200
09:40 5.31 0 100 2,300
09:41 5.31 0 600 2,900
09:42 5.30 -0.01 3,000 5,900
09:43 5.26 -0.05 800 6,700
09:47 5.30 -0.01 900 7,600
09:53 5.27 -0.04 400 8,000
09:54 5.28 -0.03 100 8,100
09:55 5.28 -0.03 100 8,200
09:58 5.28 -0.03 1,900 10,100
09:59 5.28 -0.03 1,100 11,200
10:10 5.28 -0.03 8,400 19,600
10:12 5.28 -0.03 1,400 21,000
10:18 5.28 -0.03 900 21,900
10:26 5.27 -0.04 1,800 23,700
10:45 5.28 -0.03 1,000 24,700
10:46 5.27 -0.04 600 25,300
10:53 5.28 -0.03 1,600 26,900
10:54 5.28 -0.03 1,000 27,900
11:15 5.29 -0.02 200 28,100
11:17 5.31 0 5,000 33,100
12:59 5.31 0 200 33,300
13:10 5.29 -0.02 800 34,100
13:14 5.29 -0.02 4,000 38,100
13:16 5.29 -0.02 500 38,600
13:18 5.29 -0.02 700 39,300
13:20 5.30 -0.01 100 39,400
13:21 5.30 -0.01 1,100 40,500
13:31 5.30 -0.01 5,500 46,000
13:33 5.30 -0.01 800 46,800
13:35 5.30 -0.01 300 47,100
13:43 5.30 -0.01 1,000 48,100
13:59 5.31 0 2,600 50,700
14:10 5.30 -0.01 11,000 61,700
14:11 5.28 -0.03 26,700 88,400
14:13 5.25 -0.06 43,200 131,600
14:17 5.29 -0.02 100 131,700
14:19 5.29 -0.02 10,900 142,600
14:21 5.29 -0.02 200 142,800
14:28 5.29 -0.02 2,900 145,700
14:29 5.29 -0.02 2,100 147,800
14:44 5.27 -0.04 7,800 155,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.22) 0% 25 (0.02) 0%
2018 310 (0.31) 0% 31 (0.04) 0%
2019 400 (0.46) 0% 44 (0.05) 0%
2020 300 (0.24) 0% 15 (0.01) 0%
2021 320 (0.31) 0% 20 (0.02) 0%
2022 490 (0.47) 0% 23 (0.02) 0%
2023 300 (0.11) 0% 18 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV40,467147,84637,48696,576389,734466,135305,160242,993464,526313,155221,883167,112
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1616,0121,8582,28412,96017,16617,09612,49147,61235,22323,67917,526
Lợi nhuận sau thuế 1,9975,6231,7102,16112,06215,72816,22512,00547,11335,12723,67917,526
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,9395,5321,6052,12611,75515,50515,98711,79147,11335,12723,67917,526
Tổng tài sản473,401480,150478,805472,636480,115488,636327,071259,750246,075204,007169,951144,358
Tổng nợ31,29940,02944,16639,16840,00959,52965,35713,78111,22612,7592,01398
Vốn chủ sở hữu442,102440,121434,638433,468440,106429,107261,714245,969234,848191,248167,939144,259


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc