CTCP Viễn thông VTC (vtc)

8.40
0.20
(2.44%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.40
8.40
8.40
100
13.4K
0.4K
19.1x
0.6x
1% # 3%
2.9
37 Bi
5 Mi
5,703
14.8 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 5,800 8.40 900
8.10 600 8.50 600
8.00 10,000 9.00 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:31 8.40 0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.48 (0.43) 0% 11.96 (0.01) 0%
2018 394.14 (0.49) 0% 14.59 (0.01) 0%
2019 495 (0.65) 0% 12.60 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2021 402 (0.14) 0% 12.19 (0.00) 0%
2022 292 (0.26) 0% 5.67 (0.01) 0%
2023 309 (0.02) 0% 4.80 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV67,25241,48540,823122,303179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673108,948
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,473-6,584-6,85517,8902,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,2198,316
Lợi nhuận sau thuế -1,473-6,818-6,85516,8213101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,6336,703
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,473-6,459-6,43816,31990952137210,0459,8878,2438,9737,6197,6834,551
Tổng tài sản230,272260,244243,606269,063271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576136,629
Tổng nợ169,657198,156170,131187,743189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,77265,858
Vốn chủ sở hữu60,61562,08873,47481,32081,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,80370,771


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |