CTCP Viễn thông VTC (vtc)

27.10
2.40
(9.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.70
27.10
27.10
27.10
50,000
17.7K
0.8K
11.2x
0.5x
1% # 4%
1.8
39 Bi
5 Mi
5,960
13.7 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 46,100 ATC 0
26.50 2,000 0.00 0
26.20 1,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 5,100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.20 (-1.30) 89.2%
CTR 86.50 (-1.50) 5.6%
CMG 36.70 (-0.30) 3.9%
ELC 22.05 (0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 27.10 4.60 21,500 21,500
09:11 27.10 4.60 1,600 23,100
09:12 27.10 4.60 1,000 24,100
09:13 27.10 4.60 200 24,300
09:14 27.10 4.60 13,300 37,600
09:15 27.10 4.60 200 37,800
09:17 27.10 4.60 2,100 39,900
09:25 27.10 4.60 100 40,000
09:26 27.10 4.60 2,000 42,000
09:34 27.10 4.60 100 42,100
09:37 27.10 4.60 1,000 43,100
09:38 27.10 4.60 2,000 45,100
09:39 27.10 4.60 500 45,600
09:43 27.10 4.60 700 46,300
09:48 27.10 4.60 300 46,600
10:10 27.10 4.60 1,400 48,000
13:10 27.10 4.60 1,000 49,000
13:14 27.10 4.60 500 49,500
13:51 27.10 4.60 500 50,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250.48 (0.43) 0% 11.96 (0.01) 0%
2018 394.14 (0.49) 0% 14.59 (0.01) 0%
2019 495 (0.65) 0% 12.60 (0.01) 0%
2020 500 (0.43) 0% 12 (0.01) 0%
2021 402 (0.14) 0% 12.19 (0.00) 0%
2022 292 (0.26) 0% 5.67 (0.01) 0%
2023 309 (0.02) 0% 4.80 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV87,03967,25241,48540,823236,598179,085261,286140,848428,756653,474490,647427,760296,946108,673
Tổng lợi nhuận trước thuế21,143-1,473-6,584-6,8556,2322,6922,6421,04613,64814,78116,01916,22312,21911,219
Lợi nhuận sau thuế 18,657-1,473-6,818-6,8553,5113101,28951011,39511,45510,92213,15210,3999,633
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ17,813-1,473-6,459-6,4383,44390952137210,0459,8878,2438,9737,6197,683
Tổng tài sản257,711230,272260,244243,606257,711271,027261,120254,338381,746536,061473,800432,629198,719128,576
Tổng nợ177,295169,657198,156170,131177,295189,922177,155166,214283,704439,977380,438342,456112,39049,772
Vốn chủ sở hữu80,41760,61562,08873,47480,41781,10483,96588,12498,04296,08493,36290,17386,32878,803


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |