CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

1.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.40
1.40
1.40
1.40
0
1.4K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
1.3
13 Bi
9 Mi
14,581
2.3 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 66.40 (0.02) 0% 3.50 (-0.01) -0%
2012 37.62 (0.01) 0% 3.01 (-0.02) -1%
2018 0.92 (0.00) 0% 0.05 (-0.00) -0%
2019 0.92 (0.00) 0% 0.05 (0) 0%
2020 1.02 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1.03 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV730768974966932847115141,4127,42015,773
Tổng lợi nhuận trước thuế-67-74189135-34-208-2,581-34,045-7,223-3,918
Lợi nhuận sau thuế -101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223-3,918
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223-3,918
Tổng tài sản17,56118,06018,14918,42217,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119189,082
Tổng nợ4,7945,1925,2075,6694,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904119,644
Vốn chủ sở hữu12,76712,86812,94212,75312,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,21569,438


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |