CTCP Đầu tư và Xây dựng Điện Mêca Vneco (ves)

5.70
-0.10
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.80
5.70
1,200
1.5K
0.1K
53.3x
4.2x
6% # 8%
2.5
58 Bi
9 Mi
18,690
12.1 - 1.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 5,000 6.50 500
5.70 1,400 6.60 200
5.50 3,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.20 (0.20) 88.1%
HSG 17.40 (0.30) 5.6%
NKG 15.35 (0.20) 3.5%
TVN 8.40 (0.10) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:18 5.80 0.10 100 100
10:19 5.70 0 1,100 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2011 66.40 (0.02) 0% 3.50 (-0.01) -0%
2012 37.62 (0.01) 0% 3.01 (-0.02) -1%
2018 0.92 (0.00) 0% 0.05 (-0.00) -0%
2019 0.92 (0.00) 0% 0.05 (0) 0%
2020 1.02 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1.03 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 0.77 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV691730768974966932847115141,4127,420
Tổng lợi nhuận trước thuế1,469-67-74189135-34-208-2,581-34,045-7,223
Lợi nhuận sau thuế 1,064-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,064-101-74189135-34-208-2,616-46,740-7,223
Tổng tài sản19,31617,56118,06018,14919,31617,56118,06018,14918,42218,81219,14619,69827,885187,119
Tổng nợ5,4854,7945,1925,2075,4854,7945,1925,2075,6696,1946,4946,83912,409124,904
Vốn chủ sở hữu13,83112,76712,86812,94213,83112,76712,86812,94212,75312,61712,65112,86015,47562,215

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-63 tỷ0 tỷ63 tỷ125 tỷ188 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ93 tỷ185 tỷ278 tỷ370 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |