CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

9.55
0.34
(3.69%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.21
9.55
9.55
9.22
2,200
12.7k
0.2k
50.3 lần
0.8 lần
1% # 2%
0.7
145 tỷ
15 triệu
10,097
11.3 - 8.5
200 tỷ
193 tỷ
103.5%
49.13%
3 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 100 9.75 200
9.22 200 9.80 100
9.21 200 9.85 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 32.00 (0.40) 85.8%
HSG 21.95 (0.10) 6.2%
NKG 25.20 (0.40) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.70 (0.70) 0.8%
SMC 13.75 (0.20) 0.5%
TLH 7.83 (0.08) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.60 (0.10) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.1%
TDS 23.40 (0.20) 0.1%
VCA 9.55 (0.34) 0.1%
TNB 9.00 (0.90) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 17.70 (-2.90) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.30) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 9.22 0.01 2,100 2,100
14:44 9.55 0.34 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,252.20 (1.41) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,420.30 (1.91) 0% 26.40 (0.06) 0%
2018 0 (2.52) 0% 40 (0.03) 0%
2019 2,979 (2.23) 0% 24.13 (0.03) 0%
2020 0 (2.17) 0% 16.02 (0.02) 0%
2021 0 (2.62) 0% 0.01 (0.04) 520%
2022 2,774 (2.34) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,783 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV283,507471,303390,126358,6371,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,0481,633,389
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4414,552-3,3741,1008,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,2126,872
Lợi nhuận sau thuế 1,1523,607-2,6998807,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,1523,607-2,6998807,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,3294,506
Tổng tài sản393,547282,650386,193443,880282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107494,132
Tổng nợ200,20090,627197,778252,76590,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395302,763
Vốn chủ sở hữu193,347192,023188,416191,115192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712191,370


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc