CTCP Thép VICASA - VNSTEEL (vca)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
0
12.7K
0.1K
164.3x
0.9x
0% # 1%
2.0
175 Bi
15 Mi
16,085
17.6 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (0.00) 88.1%
HSG 17.10 (0.00) 5.6%
NKG 15.15 (0.00) 3.5%
TVN 8.30 (0.00) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 1,252.20 (1.41) 0% 20 (0.03) 0%
2017 1,420.30 (1.91) 0% 26.40 (0.06) 0%
2018 0 (2.52) 0% 40 (0.03) 0%
2019 2,979 (2.23) 0% 24.13 (0.03) 0%
2020 0 (2.17) 0% 16.02 (0.02) 0%
2021 0 (2.62) 0% 0.01 (0.04) 520%
2022 2,774 (2.34) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,783 (0.87) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV344,873384,798348,741283,5071,361,9191,726,9552,337,9782,623,0962,172,5472,231,3562,522,8211,907,9021,412,7491,404,048
Tổng lợi nhuận trước thuế2,933-4,1378101,4411,0478,942-4,97745,51026,24731,75940,14281,03938,13149,212
Lợi nhuận sau thuế 2,546-3,3096481,1521,0377,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,329
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,546-3,3096481,1521,0377,291-5,90036,38421,06625,29432,09764,56930,46538,329
Tổng tài sản319,965273,483359,261393,547319,965282,650371,443578,976312,982507,438611,006422,275322,276347,107
Tổng nợ127,60983,673166,140200,200127,60990,456186,540338,49691,476281,316361,183154,70593,447122,395
Vốn chủ sở hữu192,356189,811193,120193,347192,356192,194184,903240,481221,506226,121249,823267,570228,829224,712

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-890 tỷ0 tỷ890 tỷ1780 tỷ2671 tỷ3561 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ174 tỷ347 tỷ521 tỷ694 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |