CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (tnb)

9
0.90
(11.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.10
6.90
9
6.90
300
12.5k
0k
0 lần
0.7 lần
0% # 0%
0.8
130 tỷ
14 triệu
128
13.5 - 6
261 tỷ
181 tỷ
144.1%
40.96%
9 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 100 ATC 0
7.10 100 0.00 0
7.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 32.00 (0.40) 85.8%
HSG 21.95 (0.10) 6.2%
NKG 25.20 (0.40) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.70 (0.70) 0.8%
SMC 13.75 (0.20) 0.5%
TLH 7.83 (0.08) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.60 (0.10) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.1%
TDS 23.40 (0.20) 0.1%
VCA 9.55 (0.34) 0.1%
TNB 9.00 (0.90) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 17.70 (-2.90) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.30) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 6.90 -1.20 100 100
14:41 9 0.90 200 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,525 (1.74) 0% 15 (0.00) 0%
2018 0 (2.12) 0% 12 (0.01) 0%
2019 2,089 (1.99) 0% 7 (0.02) 0%
2020 1,985 (1.90) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,838.09 (2.00) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,610 (0.42) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV296,084386,990340,265312,9421,457,6242,012,2511,999,4971,904,0291,992,7632,115,9441,738,7971,492,6591,251,5791,175,224
Tổng lợi nhuận trước thuế9594,060-3,445-2,7252,818-8,38512,27223,88726,36117,7641,40311,67667,6488,814
Lợi nhuận sau thuế 7673,012-2,739-2,5061,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7673,012-2,739-2,5061,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Tổng tài sản441,779408,646407,349512,421408,646365,395608,068361,674535,560564,646437,528365,164299,292349,544
Tổng nợ260,807228,388230,103332,436228,441186,966412,888161,960341,447375,630265,774186,53971,485178,138
Vốn chủ sở hữu180,972180,258177,246179,985180,205178,429195,180199,714194,112189,016171,754178,626227,807171,406


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc