CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (tnb)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
0
12.6K
0.1K
89.2x
0.9x
0% # 1%
2.2
168 Bi
14 Mi
205
15.7 - 6.3
302 Bi
182 Bi
166.1%
37.58%
10 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 13.20 500
0 13.30 1,300
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.25 (0.25) 88.1%
HSG 17.40 (0.30) 5.6%
NKG 15.35 (0.20) 3.5%
TVN 8.40 (0.10) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,525 (1.74) 0% 15 (0.00) 0%
2018 0 (2.12) 0% 12 (0.01) 0%
2019 2,089 (1.99) 0% 7 (0.02) 0%
2020 1,985 (1.90) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,838.09 (2.00) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,610 (0.42) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV452,076283,788373,290296,0841,405,2381,457,6242,012,2511,999,4971,904,0291,992,7632,115,9441,738,7971,492,6591,251,579
Tổng lợi nhuận trước thuế7,823-6,4886599592,9532,818-8,38512,27223,88726,36117,7641,40311,67667,648
Lợi nhuận sau thuế 6,804-5,9423067671,9351,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,401
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,804-5,9423067671,9351,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,401
Tổng tài sản483,943518,979429,268441,779483,943408,646365,395608,068361,674535,560564,646437,528365,164299,292
Tổng nợ302,069343,910248,256260,807302,069228,441186,966412,888161,960341,447375,630265,774186,53971,485
Vốn chủ sở hữu181,873175,069181,011180,972181,873180,205178,429195,180199,714194,112189,016171,754178,626227,807

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-710 tỷ0 tỷ710 tỷ1421 tỷ2131 tỷ2841 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ191 tỷ383 tỷ574 tỷ765 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |