CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (tnb)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.50
10.50
0
12.1K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.9
152 Bi
14 Mi
48
15.7 - 6
344 Bi
175 Bi
196.4%
33.73%
44 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 10.50 100
0 11.20 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,525 (1.74) 0% 15 (0.00) 0%
2018 0 (2.12) 0% 12 (0.01) 0%
2019 2,089 (1.99) 0% 7 (0.02) 0%
2020 1,985 (1.90) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,838.09 (2.00) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,610 (0.42) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV283,788373,290296,084386,9901,457,6242,012,2511,999,4971,904,0291,992,7632,115,9441,738,7971,492,6591,251,5791,175,224
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,4886599594,0602,818-8,38512,27223,88726,36117,7641,40311,67667,6488,814
Lợi nhuận sau thuế -5,9423067673,0121,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,9423067673,0121,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Tổng tài sản518,979429,268441,779408,646408,646365,395608,068361,674535,560564,646437,528365,164299,292349,544
Tổng nợ343,910248,256260,807228,388228,441186,966412,888161,960341,447375,630265,774186,53971,485178,138
Vốn chủ sở hữu175,069181,011180,972180,258180,205178,429195,180199,714194,112189,016171,754178,626227,807171,406


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |