CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

6
-0.10
(-1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6
20,600
8.7K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
1,141 Bi
184 Mi
144,278
7.6 - 4.1
8,848 Bi
1,597 Bi
554.0%
15.29%
201 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 2,500 6.10 29,500
5.90 37,900 6.20 16,400
5.80 15,300 6.30 14,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:35 6.10 0 100 100
13:35 6 -0.10 600 700
13:37 6 -0.10 500 1,200
14:10 6 -0.10 9,000 10,200
14:15 6 -0.10 3,000 13,200
14:24 6 -0.10 1,300 14,500
14:25 6 -0.10 900 15,400
14:30 6 -0.10 200 15,600
14:38 6 -0.10 300 15,900
14:47 6 -0.10 4,700 20,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,940 (9.73) 0% 216 (0.10) 0%
2018 11,019 (10.94) 0% 144.51 (0.03) 0%
2019 14,219 (10.47) 0% 0 (0.04) 0%
2020 13,478 (9.59) 0% 75.19 (0.02) 0%
2021 12,989 (12.86) 0% 0 (0.12) 0%
2023 15,826 (4.39) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,390,1993,071,0062,182,6312,741,4109,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,8436,848,237
Tổng lợi nhuận trước thuế-83,2813667,14917,312-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128-78,901
Lợi nhuận sau thuế -83,959-9485,96815,623-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128-78,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-84,127-1,2885,68015,129-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053-20,690
Tổng tài sản10,444,99410,559,28110,877,63210,251,08410,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,7129,507,536
Tổng nợ8,847,9878,958,1159,227,6998,546,1668,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,8867,769,962
Vốn chủ sở hữu1,597,0071,601,1661,649,9331,704,9181,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,8261,737,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |