CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

4.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.40
4.40
4.30
25,000
9.0k
0k
0 lần
0.5 lần
0% # 0%
1.5
810 tỷ
184 triệu
72,122
6 - 4
9,228 tỷ
1,650 tỷ
559.3%
15.17%
79 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.30 9,400 4.40 1,000
4.20 14,600 4.50 62,100
4.10 61,300 4.60 37,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 32.00 (0.40) 85.8%
HSG 21.95 (0.10) 6.2%
NKG 25.20 (0.40) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.70 (0.70) 0.8%
SMC 13.75 (0.20) 0.5%
TLH 7.83 (0.08) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.60 (0.10) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.1%
TDS 23.40 (0.20) 0.1%
VCA 9.55 (0.34) 0.1%
TNB 9.00 (0.90) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 17.70 (-2.90) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.30) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 4.40 0 2,000 2,000
09:43 4.40 0 600 2,600
09:55 4.40 0 4,000 6,600
09:56 4.40 0 1,800 8,400
10:10 4.40 0 200 8,600
10:31 4.40 0 1,000 9,600
10:51 4.40 0 100 9,700
10:58 4.40 0 2,100 11,800
10:59 4.40 0 3,000 14,800
13:10 4.30 -0.10 1,000 15,800
13:18 4.30 -0.10 100 15,900
13:33 4.40 0 500 16,400
13:49 4.40 0 6,800 23,200
13:58 4.40 0 100 23,300
14:24 4.40 0 1,700 25,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,940 (9.73) 0% 216 (0.10) 0%
2018 11,019 (10.94) 0% 144.51 (0.03) 0%
2019 14,219 (10.47) 0% 0 (0.04) 0%
2020 13,478 (9.59) 0% 75.19 (0.02) 0%
2021 12,989 (12.86) 0% 0 (0.12) 0%
2023 15,826 (4.39) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,182,6312,741,4102,413,8041,930,1919,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,8436,848,237
Tổng lợi nhuận trước thuế7,14917,312-57,337-117,879-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128-78,901
Lợi nhuận sau thuế 5,96815,623-58,525-117,189-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128-78,901
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,68015,129-58,679-116,536-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053-20,690
Tổng tài sản10,877,63210,251,08410,690,78310,611,36010,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,7129,507,536
Tổng nợ9,227,6998,546,1669,011,1238,797,4838,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,8867,769,962
Vốn chủ sở hữu1,649,9331,704,9181,679,6601,813,8771,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,8261,737,574


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc