CTCP Gang thép Thái Nguyên (tis)

5.70
-0.10
(-1.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.80
5.80
5.90
5.70
35,000
8.6K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.9
1,049 Bi
184 Mi
184,109
7.6 - 4.1
8,806 Bi
1,582 Bi
556.5%
15.23%
186 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 15,200 5.80 12,000
5.60 1,000 5.90 24,000
5.50 10,300 6.00 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 32,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.65 (-0.05) 90.0%
HSG 13.65 (0.30) 4.5%
NKG 12.00 (0.05) 2.9%
TVN 6.70 (0.00) 2.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 5.80 0 900 900
11:10 5.90 0.10 1,100 2,000
13:30 5.80 0 1,000 3,000
13:43 5.70 -0.10 32,000 35,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 8,940 (9.73) 0% 216 (0.10) 0%
2018 11,019 (10.94) 0% 144.51 (0.03) 0%
2019 14,219 (10.47) 0% 0 (0.04) 0%
2020 13,478 (9.59) 0% 75.19 (0.02) 0%
2021 12,989 (12.86) 0% 0 (0.12) 0%
2023 15,826 (4.39) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,957,4012,390,1993,071,0062,182,63110,601,2389,531,40511,699,40612,859,7229,593,05310,472,71110,935,1519,725,7078,578,4917,900,843
Tổng lợi nhuận trước thuế79,911-83,2813667,1494,145-173,0816,741156,98934,98450,99136,402122,691210,17760,128
Lợi nhuận sau thuế 74,256-83,959-9485,968-4,683-176,435-8,902122,41318,27940,74628,941100,175205,81860,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,343-84,127-1,2885,680-5,393-176,621-9,074121,85016,47539,81328,55798,694203,03587,053
Tổng tài sản10,388,53710,444,99410,559,28110,877,63210,388,53710,252,05710,181,24610,327,2339,356,5259,504,32210,572,6659,939,88711,147,47810,998,712
Tổng nợ8,806,1088,847,9878,958,1159,227,6998,806,1088,544,5398,227,0498,278,3057,452,0407,591,8378,701,6098,051,2358,362,4218,398,886
Vốn chủ sở hữu1,582,4281,597,0071,601,1661,649,9331,582,4281,707,5171,954,1972,048,9281,904,4851,912,4851,871,0561,888,6522,785,0572,599,826

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-4383 tỷ0 tỷ4383 tỷ8765 tỷ13148 tỷ17531 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ3598 tỷ7197 tỷ10795 tỷ14394 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |