CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

7
-1.20
(-14.63%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.80
8.80
7
23,700
17.4K
0.0K
175x
0.4x
0% # 0%
2.5
86 Bi
12 Mi
24,103
26.0 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.00 2,000 7.90 9,000
0 8.00 100
0.00 0 8.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 22.90 (-1.70) 88.7%
HSG 14.20 (-1.05) 5.3%
NKG 12.30 (-0.90) 3.3%
TVN 5.90 (-1.00) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.80 0.60 100 100
09:15 8.50 0.30 400 500
09:37 8.20 0 5,100 5,600
09:46 8.20 0 200 5,800
09:49 8.20 0 100 5,900
09:50 8 -0.20 200 6,100
09:53 8.20 0 200 6,300
10:19 8.20 0 300 6,600
13:25 8 -0.20 600 7,200
13:40 8 -0.20 5,000 12,200
13:56 8 -0.20 200 12,400
13:57 8 -0.20 100 12,500
14:35 7.90 -0.30 200 12,700
14:38 7.60 -0.60 600 13,300
14:52 7.50 -0.70 2,500 15,800
14:53 7.10 -1.10 5,500 21,300
14:54 7 -1.20 500 21,800
14:57 7 -1.20 1,900 23,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.71) 0% 19.50 (0.03) 0%
2017 1,680 (2.04) 0% 28.35 (0.07) 0%
2018 0 (2.49) 0% 50 (0.03) 0%
2019 0 (2.12) 0% 24 (0.03) 0%
2020 0 (2.18) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 0 (2.34) 0% 16 (0.04) 0%
2022 0 (1.85) 0% 19.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV429,361387,093344,920341,1591,502,5331,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,373
Tổng lợi nhuận trước thuế10,419-6,566-6,5253,45878710,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,019
Lợi nhuận sau thuế 10,153-6,566-5,8262,7605208,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,153-6,566-5,8262,7605208,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,732
Tổng tài sản363,445359,643424,137417,190363,445423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302
Tổng nợ150,767157,117215,045114,694150,767123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901
Vốn chủ sở hữu212,679202,526209,092302,496212,679299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009-830 tỷ0 tỷ830 tỷ1660 tỷ2490 tỷ3320 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ175 tỷ351 tỷ526 tỷ701 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |