CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5.10
0
11.7K
1.3K
4.1x
0.4x
5% # 11%
0.7
28 Bi
6 Mi
1,957
8.2 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 5,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.88 (0.26) 0% 3.35 (-0.01) -0%
2018 184.51 (0.17) 0% 3.04 (-0.01) -0%
2019 300.29 (0.34) 0% 6.92 (0.01) 0%
2020 308.48 (0.24) 0% 7.10 (0.01) 0%
2021 319.47 (0.16) 0% 7.50 (-0.00) -0%
2022 227.67 (0.17) 0% 5.50 (-0.01) -0%
2023 178.66 (0.03) 0% 1.79 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV48,445234,21270,97938,950137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057220,932
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,3286,6941,4382,0481,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53614,10517,4369,936
Lợi nhuận sau thuế -3,3286,6941,4382,0481,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,3286,6941,4382,0481,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,804
Tổng tài sản133,630258,818197,634143,030143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341173,153
Tổng nợ69,216191,076136,58683,42084,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,71690,377
Vốn chủ sở hữu64,41467,74261,04859,61059,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,62582,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |