CTCP Suất ăn Hàng không Nội Bài (ncs)

23
-0.40
(-1.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.40
24.40
24.60
22.90
6,200
10.2K
3.1K
7.6x
2.3x
12% # 30%
1.3
415 Bi
18 Mi
3,954
30 - 22.2
290 Bi
182 Bi
158.6%
38.66%
13 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.70 600 23.20 1,100
22.60 400 23.40 1,000
22.50 100 23.50 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 80.80 (-1.70) 62.2%
HVN 26.45 (-1.95) 20.8%
VJC 82.60 (-3.70) 15.4%
SAS 31.90 (-2.30) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.50 -0.70 200 200
09:20 24.60 -0.60 500 700
09:33 24.60 -0.60 600 1,300
09:37 24.60 -0.60 100 1,400
10:21 23.70 -1.50 100 1,500
10:24 23.60 -1.60 100 1,600
10:32 23.50 -1.70 100 1,700
10:33 23.50 -1.70 200 1,900
10:44 23.50 -1.70 200 2,100
10:45 23.50 -1.70 200 2,300
10:46 23.50 -1.70 1,200 3,500
10:47 23.50 -1.70 100 3,600
11:11 23.50 -1.70 500 4,100
13:10 23.50 -1.70 500 4,600
13:42 23 -2.20 500 5,100
13:45 22.90 -2.30 100 5,200
13:48 22.90 -2.30 100 5,300
14:13 23 -2.20 900 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 526.70 (0.55) 0% 84.65 (0.07) 0%
2017 569.71 (0.63) 0% 85.12 (0.08) 0%
2019 0 (0.67) 0% 38.53 (0.03) 0%
2020 359.93 (0.27) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 211.84 (0.14) 0% 0 (-0.08) 0%
2022 349.54 (0.41) 0% 0 (0.01) 0%
2023 605.39 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV195,158209,250170,738183,574758,843633,856413,427141,343269,325669,280652,784630,153545,993476,360
Tổng lợi nhuận trước thuế17,72619,16415,12215,52167,60946,1845,304-76,823-38,13543,13358,088105,15184,65678,042
Lợi nhuận sau thuế 12,81014,64512,09815,15554,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,733
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,81014,64512,09815,15554,76946,1845,304-76,823-38,13533,55946,36883,09567,63260,733
Tổng tài sản470,174478,818458,371444,481472,004463,218513,614508,471572,103608,667678,540455,942232,386192,672
Tổng nợ287,674309,195303,393301,601289,510335,493432,072432,233419,042387,898448,208217,31467,99465,652
Vốn chủ sở hữu182,500169,623154,978142,880182,494127,72581,54176,238153,061220,768230,332238,628164,392127,020

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-279 tỷ0 tỷ279 tỷ557 tỷ836 tỷ1114 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ220 tỷ440 tỷ660 tỷ881 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |