CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

26
0.20
(0.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
26.40
26.60
26
2,600
8.4K
1.5K
17.2x
3.1x
4% # 18%
3.1
216 Bi
8 Mi
1,517
40.6 - 19.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 1,900 27.10 100
25.80 200 27.20 1,400
25.30 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 69.2%
HVN 26.55 (1.00) 15.0%
VJC 101.70 (-0.30) 14.6%
SAS 34.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:20 26.60 0.70 1,200 1,200
14:40 26 0.10 1,400 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.52) 0% 30.08 (0.03) 0%
2018 488.13 (0.57) 0% 26.23 (0.03) 0%
2019 465.51 (0.60) 0% 28.15 (0.04) 0%
2020 438.31 (0.34) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 422.40 (0.25) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 488 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2023 632.18 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,837406,491251,474338,819595,777573,828526,379416,132569,711622,203
Tổng lợi nhuận trước thuế12,9182,420-128,130-21242,76629,43321,53838,53129,45736,641
Lợi nhuận sau thuế 12,9882,214-137,067-31938,48526,45820,47934,09327,52032,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,5811,648-91,517-45131,69026,82822,64234,09327,52032,937
Tổng tài sản294,036295,685266,481445,793294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688270,807
Tổng nợ223,834238,471211,481255,226223,834238,471211,481255,226210,627136,513129,002125,438129,155128,243
Vốn chủ sở hữu70,20257,21454,999190,56870,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534142,564


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |