CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

13.70
-0.10
(-0.72%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.80
13.80
13.90
13.60
162,800
12.6K / 12.6K
0.8K / 0.8K
17.0x / 17.0x
1.1x / 1.1x
2% # 6%
1.0
472 Bi
34 Mi / 34Mi
374,039
14.4 - 10.2
1,286 Bi
430 Bi
299.1%
25.06%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 6,700 13.80 5,700
13.60 33,800 13.90 43,600
13.50 11,200 14.00 11,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.30 (-0.05) 41.2%
NAG 13.70 (-0.10) 20.0%
CTB 27.00 (1.90) 14.5%
CJC 25.80 (0.00) 8.7%
QHD 34.20 (0.00) 8.0%
SHE 9.10 (0.00) 4.4%
CTT 16.20 (0.00) 3.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 13.80 -0.20 400 400
09:23 13.90 -0.10 14,000 14,400
09:27 13.90 -0.10 11,100 25,500
09:28 13.90 -0.10 2,800 28,300
09:37 13.90 -0.10 5,700 34,000
09:42 13.90 -0.10 800 34,800
09:45 13.90 -0.10 600 35,400
09:54 13.80 -0.20 300 35,700
09:55 13.80 -0.20 100 35,800
10:10 13.70 -0.30 17,800 53,600
10:11 13.70 -0.30 500 54,100
10:15 13.60 -0.40 3,800 57,900
10:16 13.60 -0.40 800 58,700
10:18 13.70 -0.30 1,400 60,100
10:24 13.70 -0.30 4,000 64,100
10:26 13.70 -0.30 5,200 69,300
10:28 13.70 -0.30 10,000 79,300
10:30 13.70 -0.30 18,600 97,900
10:32 13.70 -0.30 500 98,400
10:41 13.70 -0.30 5,800 104,200
10:43 13.70 -0.30 10,000 114,200
10:45 13.70 -0.30 900 115,100
10:46 13.70 -0.30 1,200 116,300
10:52 13.70 -0.30 1,000 117,300
10:56 13.70 -0.30 15,500 132,800
10:57 13.70 -0.30 7,700 140,500
10:58 13.70 -0.30 9,800 150,300
11:10 13.70 -0.30 7,300 157,600
11:14 13.70 -0.30 5,000 162,600
11:26 13.70 -0.30 200 162,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV587,913402,9591,074,715677,3162,742,9032,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6084,27713,99315,61636,49432,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,178
Lợi nhuận sau thuế 2,3421,34811,25112,86427,80425,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8883,2729,45913,16627,78524,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,526
Tổng tài sản1,715,3571,739,6521,936,1581,816,9641,715,3571,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646
Tổng nợ1,285,5141,312,1511,510,0051,401,5591,285,5141,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959
Vốn chủ sở hữu429,843427,501426,153415,405429,843401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-920 tỷ0 tỷ920 tỷ1840 tỷ2759 tỷ3679 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ556 tỷ1112 tỷ1668 tỷ2224 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |