CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

12.70
-0.40
(-3.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.10
13.10
13.10
12.70
436,300
12.6K / 12.6K
0.8K / 0.8K
18.6x / 18.6x
1.2x / 1.2x
2% # 6%
0.8
516 Bi
37 Mi / 34Mi
400,352
14.4 - 10.2
1,286 Bi
430 Bi
299.1%
25.06%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.70 20,800 12.80 65,200
12.60 12,500 12.90 46,800
12.50 27,600 13.00 69,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
17,400 25,800

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 11.35 (-0.30) 37.1%
NAG 12.70 (-0.40) 21.2%
CTB 26.40 (0.00) 15.8%
CJC 24.00 (0.00) 9.2%
QHD 28.50 (0.00) 8.4%
SHE 7.40 (-0.20) 4.7%
CTT 17.80 (0.30) 3.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.10 0 5,500 5,500
09:13 13.10 0 7,500 13,000
09:20 13.10 0 5,000 18,000
09:21 13 -0.10 1,800 19,800
09:25 13 -0.10 500 20,300
09:33 13 -0.10 5,000 25,300
09:34 13 -0.10 18,000 43,300
09:37 13 -0.10 1,000 44,300
09:40 13 -0.10 4,000 48,300
09:42 12.90 -0.20 1,700 50,000
09:43 13 -0.10 700 50,700
09:44 13 -0.10 300 51,000
09:46 12.90 -0.20 15,500 66,500
09:54 12.90 -0.20 1,000 67,500
09:55 13 -0.10 100 67,600
10:10 12.90 -0.20 27,800 95,400
10:17 12.90 -0.20 63,500 158,900
10:18 12.90 -0.20 1,100 160,000
10:23 12.90 -0.20 40,000 200,000
10:24 12.90 -0.20 2,000 202,000
10:27 12.90 -0.20 1,500 203,500
10:28 12.90 -0.20 10,000 213,500
10:29 12.90 -0.20 4,500 218,000
10:30 12.90 -0.20 5,400 223,400
10:32 12.90 -0.20 4,600 228,000
10:33 12.90 -0.20 100 228,100
10:38 12.90 -0.20 500 228,600
10:39 12.90 -0.20 100 228,700
10:47 12.80 -0.30 7,700 236,400
10:48 12.90 -0.20 500 236,900
11:23 12.90 -0.20 1,800 238,700
11:27 12.90 -0.20 300 239,000
13:10 13 -0.10 48,800 287,800
13:16 13 -0.10 100 287,900
13:17 12.80 -0.30 20,000 307,900
13:20 12.90 -0.20 8,800 316,700
13:23 12.90 -0.20 200 316,900
13:28 12.90 -0.20 200 317,100
13:29 12.90 -0.20 400 317,500
13:31 12.90 -0.20 600 318,100
13:32 12.90 -0.20 1,200 319,300
13:34 12.90 -0.20 2,800 322,100
13:39 12.90 -0.20 200 322,300
13:40 12.90 -0.20 1,000 323,300
13:42 12.90 -0.20 800 324,100
13:53 12.90 -0.20 100 324,200
13:54 12.80 -0.30 1,000 325,200
13:57 12.90 -0.20 4,000 329,200
13:58 12.90 -0.20 700 329,900
14:10 12.80 -0.30 43,000 372,900
14:12 12.80 -0.30 2,500 375,400
14:14 12.80 -0.30 2,000 377,400
14:18 12.80 -0.30 2,900 380,300
14:19 12.70 -0.40 500 380,800
14:23 12.80 -0.30 1,000 381,800
14:24 12.80 -0.30 5,000 386,800
14:25 12.80 -0.30 5,200 392,000
14:46 12.70 -0.40 44,300 436,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV587,913402,9591,074,715677,3162,742,9032,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6084,27713,99315,61636,49432,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,178
Lợi nhuận sau thuế 2,3421,34811,25112,86427,80425,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8883,2729,45913,16627,78524,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,526
Tổng tài sản1,715,3571,739,6521,936,1581,816,9641,715,3571,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646
Tổng nợ1,285,5141,312,1511,510,0051,401,5591,285,5141,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959
Vốn chủ sở hữu429,843427,501426,153415,405429,843401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-920 tỷ0 tỷ920 tỷ1840 tỷ2759 tỷ3679 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ556 tỷ1112 tỷ1668 tỷ2224 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |