CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

8.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.20
8.30
8.10
127,200
12.6K / 12.6K
0.8K / 0.8K
18.6x / 18.6x
1.2x / 1.2x
2% # 6%
0.8
516 Bi
37 Mi / 34Mi
400,352
14.4 - 10.2
1,286 Bi
430 Bi
299.1%
25.06%
141 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 60,800 8.20 3,300
8.00 50,100 8.30 73,200
7.90 3,200 8.40 37,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 12.40 (-0.25) 37.1%
NAG 8.20 (0.00) 21.2%
CTB 17.60 (-0.30) 15.8%
CJC 24.00 (0.00) 9.2%
QHD 49.50 (0.00) 8.4%
SHE 7.20 (0.00) 4.7%
CTT 27.20 (2.40) 3.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.20 0.10 100 100
09:11 8.20 0.10 10,000 10,100
09:16 8.20 0.10 1,500 11,600
09:25 8.20 0.10 6,000 17,600
09:26 8.20 0.10 100 17,700
09:30 8.10 0 1,300 19,000
09:32 8.20 0.10 400 19,400
09:33 8.10 0 400 19,800
09:34 8.10 0 800 20,600
09:37 8.10 0 100 20,700
10:11 8.20 0.10 100 20,800
10:16 8.20 0.10 2,000 22,800
10:17 8.20 0.10 100 22,900
10:19 8.20 0.10 5,000 27,900
10:21 8.20 0.10 600 28,500
10:25 8.20 0.10 800 29,300
10:26 8.20 0.10 1,700 31,000
10:29 8.20 0.10 3,000 34,000
10:42 8.20 0.10 2,000 36,000
10:50 8.10 0 2,000 38,000
10:52 8.10 0 3,000 41,000
11:10 8.10 0 5,000 46,000
11:26 8.20 0.10 26,200 72,200
13:10 8.20 0.10 5,500 77,700
13:12 8.20 0.10 6,000 83,700
13:14 8.20 0.10 14,300 98,000
13:15 8.20 0.10 6,700 104,700
13:25 8.20 0.10 100 104,800
13:27 8.20 0.10 2,000 106,800
13:28 8.20 0.10 500 107,300
13:39 8.20 0.10 100 107,400
13:43 8.20 0.10 500 107,900
13:47 8.20 0.10 5,000 112,900
14:10 8.30 0.20 1,000 113,900
14:22 8.20 0.10 300 114,200
14:24 8.20 0.10 900 115,100
14:45 8.20 0.10 12,100 127,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV587,913402,9591,074,715677,3162,742,9032,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247
Tổng lợi nhuận trước thuế2,6084,27713,99315,61636,49432,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,178
Lợi nhuận sau thuế 2,3421,34811,25112,86427,80425,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8883,2729,45913,16627,78524,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,526
Tổng tài sản1,715,3571,739,6521,936,1581,816,9641,715,3571,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646
Tổng nợ1,285,5141,312,1511,510,0051,401,5591,285,5141,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959
Vốn chủ sở hữu429,843427,501426,153415,405429,843401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |