CTCP Chế tạo Bơm Hải Dương (ctb)

27
1.90
(7.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.10
26.90
27
26.90
400
22.2K
3.5K
7.3x
1.1x
7% # 16%
2.1
343 Bi
14 Mi
927
27.5 - 18.9
405 Bi
304 Bi
133.1%
42.90%
24 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 200 26.90 200
25.90 200 27.00 300
25.70 200 27.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.35 (0.00) 41.2%
NAG 13.70 (-0.10) 20.0%
CTB 27.00 (1.90) 14.5%
CJC 25.80 (0.00) 8.7%
QHD 34.20 (0.00) 8.0%
SHE 9.10 (0.00) 4.4%
CTT 16.20 (0.00) 3.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 27 0.40 300 300
09:25 27 0.40 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 350 (0.38) 0% 21 (0.02) 0%
2018 600 (0.83) 0% 30 (0.03) 0%
2019 500 (0.58) 0% 0 (0.03) 0%
2020 550 (0.46) 0% 24 (0.03) 0%
2021 900 (0.61) 0% 0.01 (0.03) 257%
2023 800 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV453,83498,86563,77468,281684,754991,3031,020,989610,346462,252582,379827,432381,658334,679347,639
Tổng lợi nhuận trước thuế44,3677,9483,4793,87259,66665,54961,41133,10642,74136,81436,19921,55917,57614,050
Lợi nhuận sau thuế 35,3516,2212,6833,06247,31750,79849,78825,73233,91928,94428,58417,04613,25010,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,3516,2212,6833,06247,31750,79849,78825,73233,91928,94428,58417,04613,25010,511
Tổng tài sản709,230544,781594,842449,962709,230582,071880,790727,894563,532515,110448,329662,158515,694358,121
Tổng nợ404,945248,486304,769160,495404,945295,666621,505495,132334,927292,132310,243521,373440,500277,381
Vốn chủ sở hữu304,285296,294290,073289,467304,285286,405259,284232,762228,604222,978138,086140,78575,19480,740

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ339 tỷ678 tỷ1017 tỷ1356 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ287 tỷ574 tỷ861 tỷ1149 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |