CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam (mcg)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.60
2.60
2.60
46,300
4.5K
0.2K
17.3x
0.6x
1% # 3%
1.4
135 Bi
58 Mi
0
0 - 0
1,078 Bi
235 Bi
458.6%
17.90%
3 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.50 121,500 2.60 30,200
2.40 41,400 2.70 64,000
2.30 26,500 2.80 70,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.15 (0.05) 44.6%
NAG 10.90 (0.00) 16.1%
CTB 19.60 (-1.80) 12.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.6%
QHD 34.20 (0.00) 8.8%
SHE 9.00 (0.30) 4.8%
CTT 16.50 (0.00) 3.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 2.60 0 100 100
09:33 2.60 0 10,000 10,100
09:39 2.60 0 14,900 25,000
10:10 2.60 0 12,500 37,500
10:15 2.60 0 8,800 46,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 519.25 (0.13) 0% 4.85 (0.00) 0%
2018 296.85 (0.11) 0% 4.65 (-0.16) -3%
2019 375.12 (0.12) 0% 11 (0.00) 0%
2020 300.84 (0.13) 0% 11.21 (-0.00) -0%
2021 174.02 (0.17) 0% 6.47 (-0.04) -1%
2022 443.08 (0.05) 0% 3.42 (-0.08) -2%
2023 173.16 (0.01) 0% 4.68 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV10,8199,79212,5699,25038,48646,122174,385125,213118,938106,764130,739329,713374,0721,199,414
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,8216098,687-3,856-650-84,485-36,861-1,2244,430-155,92915,2419,78127,00241,937
Lợi nhuận sau thuế -4,8212278,687-3,856-1,033-84,485-36,779-1,2244,422-155,9232,6419,10223,03138,377
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,4232,36410,806-1,9796,921-84,485-36,785-1,05411,350-154,1032,0668,97622,92838,288
Tổng tài sản1,313,1331,319,6801,358,6821,340,8291,319,6801,332,784644,452983,6301,736,0461,665,3312,030,4171,888,6772,084,1752,259,767
Tổng nợ1,078,0381,080,8161,120,0451,110,9041,080,8161,092,887455,840739,1221,270,0511,266,2591,316,2491,281,5271,485,9591,684,911
Vốn chủ sở hữu235,095238,864238,637229,925238,864239,897188,612244,508465,995399,072714,168607,150598,216574,856


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |