CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

33.40
0.40
(1.21%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33
33.40
33.40
33.40
200
8.1K
1.7K
19.1x
4.1x
9% # 21%
1.4
141 Bi
4 Mi
730
39 - 26.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.30 200 34.80 500
33.20 200 36.00 1,600
33.10 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 120.00 (1.20) 69.2%
HVN 26.55 (1.00) 15.0%
VJC 101.70 (-0.30) 14.6%
SAS 34.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 33.40 0.40 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 269.02 (0.30) 0% 34.57 (0.04) 0%
2018 226.69 (0.24) 0% 14.41 (0.01) 0%
2019 242.73 (0.25) 0% 15.40 (0.02) 0%
2020 266.07 (0.10) 0% 16.56 (-0.01) -0%
2021 89.58 (0.05) 0% -12.50 (-0.01) 0%
2022 88.19 (0.11) 0% -7.33 (0.00) -0%
2023 158.01 (0.03) 0% 6.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV49,10150,93443,55338,621146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352218,662
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4563,7771,9282193,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,07046,534
Lợi nhuận sau thuế 1,4563,7771,9282193,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4563,7771,9282193,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Tổng tài sản79,39582,22075,95171,33871,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111
Tổng nợ44,99948,22043,92540,72440,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,82146,068
Vốn chủ sở hữu34,39634,00032,02630,61430,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,27055,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |