CTCP Kim khí Miền Trung (kmt)

9.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.70
0
13.9K
1.3K
7.5x
0.7x
2% # 9%
0.3
96 Bi
10 Mi
84
10.4 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 9.70 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.24) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 0 (2.55) 0% 15 (0.01) 0%
2019 2,530 (1.84) 0% 10 (0.01) 0%
2020 0 (1.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.84) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (1.69) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,135,6441,017,3301,083,1041,300,4723,931,1862,837,8172,524,0661,914,5221,837,2702,553,6652,243,6541,688,7381,902,9461,283,804
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7461,6974,5795,51514,00117,39717,17310,06510,00710,16615,0046,5144,1122,713
Lợi nhuận sau thuế 4,5868753,6283,6818,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,2602,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5868753,6283,6818,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,2602,142
Tổng tài sản822,362825,545827,083801,169801,169761,401761,703692,304680,603736,890790,792533,542525,258334,858
Tổng nợ685,293687,155688,768666,483666,483626,906625,848566,351553,438609,722664,178414,211407,904218,595
Vốn chủ sở hữu137,069138,390138,315134,687134,687134,495135,855125,953127,165127,168126,614119,331117,355116,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |