CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.50
0.30
(4.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.20
6.50
6.50
5.80
1,400
8.1k
0.2k
29.5 lần
0.8 lần
2% # 3%
1.1
32 tỷ
5 triệu
1,033
9.6 - 4.5
29 tỷ
42 tỷ
68.8%
59.25%
0 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.70 500 6.30 400
5.60 1,300 6.40 10,000
0.00 0 6.50 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 32.00 (0.40) 85.8%
HSG 21.95 (0.10) 6.2%
NKG 25.20 (0.40) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.70 (0.70) 0.8%
SMC 13.75 (0.20) 0.5%
TLH 7.83 (0.08) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.60 (0.10) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.1%
TDS 23.40 (0.20) 0.1%
VCA 9.55 (0.34) 0.1%
TNB 9.00 (0.90) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 17.70 (-2.90) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.30) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.50 0.70 100 100
09:42 6 0.20 200 300
10:10 5.80 0 200 500
10:58 6.50 0.70 900 1,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 520 (0.31) 0% 10 (0.02) 0%
2018 300 (0.35) 0% 7 (-0.00) -0%
2019 520 (0.54) 0% 7 (-0.01) -0%
2020 550 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2021 500 (0.35) 0% 0 (0.01) 0%
2022 500 (0.23) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 300 (0.03) 0% 0.80 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,29720,71815,37238,635103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473539,868
Tổng lợi nhuận trước thuế4662,870411-2,663330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,64415,340
Lợi nhuận sau thuế 4662,870411-2,663330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4662,870411-2,663330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Tổng tài sản70,91769,87565,90576,95669,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209
Tổng nợ28,89728,50827,40738,86928,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831
Vốn chủ sở hữu42,02041,36838,49838,08741,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,09984,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc