CTCP Kim Khí KKC (kkc)

6.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.10
6.10
6.10
6.10
0
7.8K
0.7K
9.4x
0.8x
5% # 8%
2.6
32 Bi
5 Mi
2,479
8.7 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.80 100 6.40 100
5.60 100 6.50 100
5.50 100 6.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 520 (0.31) 0% 10 (0.02) 0%
2018 300 (0.35) 0% 7 (-0.00) -0%
2019 520 (0.54) 0% 7 (-0.01) -0%
2020 550 (0.45) 0% 0 (0.01) 0%
2021 500 (0.35) 0% 0 (0.01) 0%
2022 500 (0.23) 0% 0 (-0.03) 0%
2023 300 (0.03) 0% 0.80 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,88341,91230,29720,718103,197226,338349,643454,412543,855346,520306,495488,548492,473539,868
Tổng lợi nhuận trước thuế6354662,870330-32,3017,22313,061-5,043-3,99619,86743,038-22,64415,340
Lợi nhuận sau thuế 6354662,870330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6354662,870330-32,3015,74212,552-5,043-3,99615,79838,710-22,64411,945
Tổng tài sản64,11484,83970,91769,87569,86468,942274,199127,279133,753170,165116,656178,327125,857263,209
Tổng nợ23,32744,11528,89728,50828,31027,719200,67551,52070,546101,91533,44785,51971,758178,831
Vốn chủ sở hữu40,78740,72442,02041,36841,55341,22373,52475,75963,20768,24983,21092,80854,09984,379


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |