CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.40
5,100
14.8K
0.2K
90x
0.9x
1% # 1%
2
330 Bi
24 Mi
148,258
19.9 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.50 1,100 13.60 2,800
13.40 1,900 13.70 200
13.30 3,000 13.90 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 121.60 (1.10) 89.0%
CTR 99.00 (0.20) 5.7%
CMG 38.60 (0.05) 4.1%
ELC 24.00 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:27 13.50 0 1,000 1,000
09:28 13.40 -0.10 200 1,200
09:37 13.50 0 3,000 4,200
09:38 13.50 0 900 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV168,58898,90487,487210,327565,306493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306
Tổng lợi nhuận trước thuế16,9024,4552,6095,88429,851-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,289
Lợi nhuận sau thuế 15,4473,3399453,62723,358-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,201
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,64014-2,452-6203,582-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,526
Tổng tài sản682,394582,893476,616569,525682,394627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931
Tổng nợ321,656233,610121,937209,300321,656265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437
Vốn chủ sở hữu360,739349,283354,679360,225360,739361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-319 tỷ0 tỷ319 tỷ639 tỷ958 tỷ1278 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ227 tỷ454 tỷ681 tỷ909 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |