CTCP Công nghệ Tiên Phong (itd)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
13
13
12.75
67,900
14.3K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.9
313 Bi
24 Mi
137,093
19.9 - 9.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.80 400 12.85 7,000
12.75 2,500 12.90 500
12.70 8,200 12.95 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 13 0.20 100 100
09:44 12.80 0 2,000 2,100
09:51 12.80 0 1,000 3,100
09:53 12.80 0 1,000 4,100
09:57 12.80 0 1,000 5,100
09:58 12.80 0 1,000 6,100
10:10 12.80 0 1,000 7,100
10:15 12.80 0 1,000 8,100
10:31 12.80 0 1,000 9,100
10:32 12.80 0 100 9,200
10:38 12.80 0 4,000 13,200
10:39 12.80 0 1,000 14,200
11:11 12.80 0 5,000 19,200
11:14 12.80 0 2,000 21,200
13:10 12.80 0 1,000 22,200
13:11 12.80 0 5,000 27,200
13:13 12.75 -0.05 1,500 28,700
13:22 12.75 -0.05 5,000 33,700
13:23 12.75 -0.05 1,100 34,800
13:30 12.80 0 200 35,000
13:31 12.80 0 5,000 40,000
13:36 12.80 0 2,900 42,900
13:40 12.80 0 2,100 45,000
13:51 12.80 0 7,900 52,900
13:55 12.80 0 1,000 53,900
14:10 12.80 0 13,000 66,900
14:26 12.80 0 200 67,100
14:27 12.80 0 600 67,700
14:46 12.80 0 200 67,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.45) 0% 47 (0.05) 0%
2018 0 (0.43) 0% 33.50 (0.04) 0%
2019 530 (0.38) 0% 35 (0.03) 0%
2020 610 (0.55) 0% 0 (0.04) 0%
2021 660 (0.42) 0% 38 (0.03) 0%
2023 750 (0.11) 0% 25 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV98,98287,487210,327211,212493,580891,901424,718546,028380,113425,891454,754756,723438,306401,260
Tổng lợi nhuận trước thuế4,4542,6095,884-40,716-35,60090,22533,20050,01534,31452,70060,22994,91160,28943,997
Lợi nhuận sau thuế 3,3379453,627-42,981-44,16273,60026,07942,70627,49741,55750,21278,88048,20136,243
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14-2,452-620-47,930-66,32038,51815,26829,96717,83028,31729,09463,21730,52616,201
Tổng tài sản583,887476,616569,525627,549627,549672,748604,505605,679511,937500,467524,480793,180644,931441,597
Tổng nợ234,603121,937209,300265,676265,676270,488265,070280,327202,298161,720196,785443,236360,437186,724
Vốn chủ sở hữu349,283354,679360,225361,873361,873402,260339,434325,352309,640338,747327,694349,944284,494254,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |