CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

11.80
0.05
(0.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.75
11.75
11.90
11.75
24,400
14.9k
0.8k
14.6 lần
0.8 lần
2% # 5%
0.8
322 tỷ
27 triệu
28,560
13.4 - 9.8
859 tỷ
407 tỷ
210.9%
32.16%
57 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 1,200 11.85 100
11.75 21,900 11.90 2,600
11.70 10,200 11.95 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (22 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 32.00 (0.40) 85.8%
HSG 21.95 (0.10) 6.2%
NKG 25.20 (0.40) 3.0%
TVN 6.00 (0.00) 1.9%
VGS 34.70 (0.70) 0.8%
SMC 13.75 (0.20) 0.5%
TLH 7.83 (0.08) 0.4%
TIS 4.40 (0.00) 0.4%
DTL 13.60 (0.10) 0.4%
TTS 6.80 (0.00) 0.2%
HMC 11.80 (0.05) 0.1%
TDS 23.40 (0.20) 0.1%
VCA 9.55 (0.34) 0.1%
TNB 9.00 (0.90) 0.1%
KMT 8.80 (0.00) 0.0%
TNS 3.30 (0.00) 0.0%
VDT 17.70 (-2.90) 0.0%
SSM 6.10 (0.00) 0.0%
KKC 6.50 (0.30) 0.0%
BVG 2.30 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 11.75 0 2,800 2,800
09:25 11.75 0 1,000 3,800
09:48 11.75 0 9,000 12,800
13:25 11.80 0.05 200 13,000
13:30 11.80 0.05 300 13,300
13:36 11.75 0 200 13,500
13:46 11.80 0.05 1,000 14,500
14:10 11.80 0.05 1,000 15,500
14:17 11.85 0.10 100 15,600
14:20 11.80 0.05 4,000 19,600
14:21 11.85 0.10 2,800 22,400
14:22 11.90 0.15 100 22,500
14:44 11.80 0.05 1,900 24,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV828,519773,259691,010764,0623,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,535
Tổng lợi nhuận trước thuế4,68515,9242,9773,57325,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,112
Lợi nhuận sau thuế 3,60713,8372,0272,75321,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,60713,8372,0272,75321,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Tổng tài sản1,266,3111,279,9851,019,605929,5671,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,403
Tổng nợ859,016876,314629,771541,760876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612
Vốn chủ sở hữu407,295403,671389,834387,807403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc