CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

10.95
0.25
(2.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.70
10.80
10.95
10.75
14,300
14.4K
1.1K
10x
0.7x
2% # 7%
0.8
292 Bi
27 Mi
26,729
12.4 - 9.3
828 Bi
394 Bi
210.2%
32.24%
40 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.75 200 10.95 1,100
10.70 6,100 11.00 3,600
10.60 100 11.05 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.85 (0.25) 88.5%
HSG 18.80 (0.15) 6.2%
NKG 19.30 (0.20) 2.7%
TVN 7.20 (0.00) 2.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.80 -0.05 9,000 9,000
09:17 10.80 -0.05 600 9,600
09:26 10.80 -0.05 100 9,700
09:48 10.80 -0.05 100 9,800
09:49 10.80 -0.05 100 9,900
11:16 10.75 -0.10 200 10,100
13:13 10.75 -0.10 100 10,200
13:46 10.80 -0.05 500 10,700
14:10 10.80 -0.05 3,500 14,200
14:46 10.95 0.10 100 14,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,075,1211,074,092828,519773,2593,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,535
Tổng lợi nhuận trước thuế7,8117,0894,68515,92425,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,112
Lợi nhuận sau thuế 6,2065,6013,60713,83721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,2065,6013,60713,83721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Tổng tài sản1,222,2731,113,8721,266,3111,279,9851,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,403
Tổng nợ828,183704,148859,016876,314876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612
Vốn chủ sở hữu394,090409,724407,295403,671403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |