CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

12.30
0.55
(4.68%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.75
11.80
12.30
11.75
5,900
14.8K
0.9K
13.1x
0.8x
2% # 6%
1.1
336 Bi
27 Mi
24,241
13.6 - 10.2
955 Bi
404 Bi
236.3%
29.73%
97 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.80 1,300 12.30 4,500
11.75 1,300 12.40 100
11.70 3,000 12.50 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (0.25) 88.1%
HSG 17.60 (0.40) 5.6%
NKG 15.15 (0.15) 3.5%
TVN 8.30 (0.00) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:40 11.80 0.05 100 100
09:46 11.90 0.15 200 300
09:54 11.75 0 300 600
09:55 11.75 0 1,000 1,600
11:10 11.80 0.05 100 1,700
13:21 11.90 0.15 2,000 3,700
14:10 11.80 0.05 1,500 5,200
14:46 12.30 0.55 700 5,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,258,2291,075,1211,074,092828,5194,235,9603,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,561
Tổng lợi nhuận trước thuế10,2517,8117,0894,68529,76925,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,317
Lợi nhuận sau thuế 10,2146,2065,6013,60725,56821,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,442
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,2146,2065,6013,60725,56821,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,442
Tổng tài sản1,359,5891,222,2731,113,8721,266,3111,359,5301,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,233
Tổng nợ955,285828,183704,148859,016955,285876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098
Vốn chủ sở hữu404,304394,090409,724407,295404,245403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-2122 tỷ0 tỷ2122 tỷ4245 tỷ6367 tỷ8489 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ401 tỷ801 tỷ1202 tỷ1602 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |