CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

28.60
2.60
(10%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26
28.60
28.60
26.50
4,100
13.6K
0.2K
152.9x
1.9x
1% # 1%
2.0
272 Bi
10 Mi
7,409
36.7 - 15.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.00 800 28.60 600
25.30 500 0.00 0
25.10 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 28.60 1.70 100 100
11:21 26.60 -0.30 400 500
11:22 26.50 -0.40 3,400 3,900
14:46 28.60 1.70 200 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 23.20 (0.04) 0%
2018 0 (0.16) 0% 24.40 (0.02) 0%
2019 0 (0.12) 0% 17.92 (0.01) 0%
2020 196.50 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%
2021 221 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2022 645 (0.66) 0% 0 (0.06) 0%
2023 292 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV13,29122,18329,84322,020105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,900152,6772,29413,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,568
Lợi nhuận sau thuế -1,991151,9941,83310,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,6764931,3501,64210,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,901
Tổng tài sản287,141180,841185,560183,257183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043
Tổng nợ144,69627,05331,78631,42331,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,812
Vốn chủ sở hữu142,445153,788153,773151,834151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |