CTCP Kỹ thuật Điện Toàn cầu (glt)

18.90
-0.10
(-0.53%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19
19
19
18.90
6,200
14.7k
0.5k
41.1 lần
1.3 lần
3% # 3%
1.2
198 tỷ
10 triệu
4,698
25.5 - 16
32 tỷ
153 tỷ
20.8%
82.81%
38 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.50 400 18.90 1,800
18.00 100 19.80 500
17.60 100 20.00 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (-1.50) 84.4%
CTR 131.00 (-3.40) 7.5%
CMG 59.00 (-2.30) 5.6%
ELC 27.10 (0.30) 1.1%
ICT 14.00 (0.10) 0.2%
EID 24.20 (0.50) 0.2%
ITD 11.45 (-0.15) 0.1%
SED 22.00 (0.30) 0.1%
GLT 18.90 (-0.10) 0.1%
DST 3.80 (0.00) 0.1%
EBS 11.00 (0.00) 0.1%
PIA 26.80 (-0.50) 0.1%
STC 17.50 (-0.80) 0.1%
DAD 19.00 (0.10) 0.0%
BED 30.80 (0.00) 0.0%
KST 13.90 (-0.10) 0.0%
ADC 18.90 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 11.90 (-1.30) 0.0%
ONE 7.00 (0.30) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 19 0 5,000 5,000
09:37 18.90 -0.10 500 5,500
10:57 18.90 -0.10 200 5,700
14:22 18.90 -0.10 500 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.24) 0% 23.20 (0.04) 0%
2018 0 (0.16) 0% 24.40 (0.02) 0%
2019 0 (0.12) 0% 17.92 (0.01) 0%
2020 196.50 (0.12) 0% 0 (0.02) 0%
2021 221 (0.15) 0% 0 (0.02) 0%
2022 645 (0.66) 0% 0 (0.06) 0%
2023 292 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV26,55322,02012,83918,549105,271658,789147,829121,481122,298162,713241,998168,047219,367134,073
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8902,2941,1361,80013,45580,17727,07125,01918,47730,92246,29436,29343,76324,568
Lợi nhuận sau thuế 1,3901,8338571,50310,63064,42022,61420,97914,73524,89037,02028,15134,57318,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9651,6427551,45310,33760,37022,46619,21514,64622,65034,35226,49227,49815,901
Tổng tài sản184,975183,257200,051253,185183,257304,030272,053157,195131,424150,700166,584213,438210,491162,043
Tổng nợ31,80531,42345,37599,36631,423153,317160,38754,54035,39050,54567,00099,49585,69945,812
Vốn chủ sở hữu153,169151,834154,676153,819151,834150,714111,666102,65596,034100,15599,584113,944124,792116,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc