CTCP Cơ điện Dzĩ An (dzm)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
0K
0K
1,000x
1,000x
0% # 0%
0.5
16 Bi
5 Mi
0
0 - 0

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 13.10 (-0.10) 44.2%
NAG 11.00 (0.00) 16.0%
CTB 21.00 (-0.50) 13.5%
CJC 25.80 (0.00) 9.5%
QHD 34.20 (0.00) 8.7%
SHE 9.10 (-0.30) 5.0%
CTT 14.90 (0.00) 3.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.21) 0% 20 (-0.02) -0%
2018 200 (0.07) 0% 0.80 (-0.01) -2%
2019 240 (0.10) 0% 9 (0.00) 0%
2020 250 (0.19) 0% 0 (0.00) 0%
2021 200 (0.04) 0% 8.70 (-0.01) -0%
2022 109 (0.03) 0% 2 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,0098,6641,7531,22224,94432,37644,504189,91796,69371,507208,479270,240126,594198,133
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,493-210-2,362-2,232-6,755-8,666-10,1271,1194,092-14,892-24,84016,532-1,6464,106
Lợi nhuận sau thuế -1,493-210-2,362-2,232-6,755-8,666-10,1271,1181,146-14,904-24,85916,034-1,8373,799
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,493-210-2,362-2,232-6,755-8,666-10,1271,1181,146-14,904-24,85916,034-1,8373,799
Tổng tài sản73,34368,47159,67088,897112,474109,069150,572174,964
Tổng nợ76,61170,14863,52462,47275,66463,47394,680120,135
Vốn chủ sở hữu-3,267-1,677-3,85426,42436,81045,59655,89254,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |