CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

10.15
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.15
10.15
10.15
10.15
0
13.8K
0.1K
92.3x
0.7x
0% # 1%
1.5
558 Bi
58 Mi
4,772
15.8 - 9.5
1,414 Bi
757 Bi
186.7%
34.88%
4 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.85 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.25 (0.25) 88.1%
HSG 17.45 (0.35) 5.6%
NKG 15.45 (0.30) 3.5%
TVN 8.50 (0.20) 2.9%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV554,496635,171407,397369,9371,967,0011,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,970
Tổng lợi nhuận trước thuế90886728,191-24,9035,063-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,704
Lợi nhuận sau thuế 90886729,316-24,9036,188-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ90886729,316-24,9036,188-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,337
Tổng tài sản2,171,4502,219,0531,925,8841,913,9562,171,4502,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,084
Tổng nợ1,414,1541,458,5511,166,2491,183,5571,414,1541,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,089
Vốn chủ sở hữu757,296760,502759,635730,399757,296755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-1207 tỷ0 tỷ1207 tỷ2414 tỷ3621 tỷ4828 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ889 tỷ1779 tỷ2668 tỷ3558 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |