CTCP Cán Thép Thái Trung (tts)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
6K
0.4K
14.3x
1.0x
2% # 7%
1.3
290 Bi
51 Mi
103
9.2 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 6.50 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.20) 0% 23 (0.02) 0%
2019 5,247.85 (4.06) 0% 15 (0.01) 0%
2020 4,218 (4.31) 0% 16.56 (0.03) 0%
2021 5,384 (6.07) 0% 0 (0.01) 0%
2022 6,380 (4.58) 0% 11.49 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,404,7321,215,6451,243,1911,005,1494,171,6275,471,4176,066,9994,311,7714,061,8242,504,5641,200,803507,482434,707
Tổng lợi nhuận trước thuế6,7025,7299,5023,6306,3015,63413,85328,52214,7526,07423,42044,016-82,881
Lợi nhuận sau thuế 5,3884,5487,8132,4432,9472,7188,90928,52214,7526,07423,42044,016-82,881
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,3884,5487,8132,4432,9472,7188,90928,52214,7526,07423,42044,016-82,881
Tổng tài sản1,281,142986,1561,193,4691,318,4461,193,4691,315,1871,354,3111,404,9371,342,9852,041,0581,170,7821,365,8981,235,349
Tổng nợ976,468686,870898,7321,031,522898,7321,023,3961,065,2381,125,1211,091,6921,804,516940,3341,158,8701,072,337
Vốn chủ sở hữu304,674299,286294,738286,924294,738291,791289,073279,816251,294236,542230,448207,028163,012


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |