CTCP Thép tấm lá Thống Nhất (tns)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
2.3K
1.2K
4.6x
2.5x
5% # 54%
1.8
114 Bi
20 Mi
25,374
5.8 - 2.2
501 Bi
46 Bi
1,093.6%
8.38%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.37) 0% 23.59 (0.03) 0%
2018 0 (1.61) 0% 0 (0) 0%
2019 1,402 (1.07) 0% 0 (-0.03) 0%
2020 0 (0.88) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (1.55) 0% 1.94 (0.03) 2%
2022 0 (0.62) 0% 3.68 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV920,238804,795447,469412,6681,108,254624,7031,552,737877,6621,073,7761,614,8991,514,4821,365,146705,938570,604
Tổng lợi nhuận trước thuế13,2265,6033,2713,1114,6261,02834,9339,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Lợi nhuận sau thuế 13,2265,6032,6713,1113,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,2265,6032,6713,1113,77826331,9079,717-30,303-2076,11933,318-49,909-20,942
Tổng tài sản546,627477,292398,806368,148398,723343,445379,613398,261389,135630,390559,979512,171470,234509,564
Tổng nợ500,829440,868369,107341,120367,902307,408343,834394,389394,980605,932535,501563,811555,193543,882
Vốn chủ sở hữu45,79836,42429,69927,02830,82136,03735,7793,872-5,84424,45824,478-51,641-84,959-34,318


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |