CTCP Thép Nhà Bè - VNSTEEL (tnb)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
12.5K
0.1K
122.2x
0.9x
0% # 1%
1.2
159 Bi
14 Mi
39
15.7 - 6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 10.70 600
0 11.00 100
0.00 0 11.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,525 (1.74) 0% 15 (0.00) 0%
2018 0 (2.12) 0% 12 (0.01) 0%
2019 2,089 (1.99) 0% 7 (0.02) 0%
2020 1,985 (1.90) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,838.09 (2.00) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.01) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 1,610 (0.42) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV373,290296,084386,990340,2651,457,6242,012,2511,999,4971,904,0291,992,7632,115,9441,738,7971,492,6591,251,5791,175,224
Tổng lợi nhuận trước thuế6599594,060-3,4452,818-8,38512,27223,88726,36117,7641,40311,67667,6488,814
Lợi nhuận sau thuế 3067673,012-2,7391,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3067673,012-2,7391,776-8,3859,78620,25418,99514,2749379,21356,4018,814
Tổng tài sản429,268441,779408,646407,349408,646365,395608,068361,674535,560564,646437,528365,164299,292349,544
Tổng nợ248,256260,807228,388230,103228,441186,966412,888161,960341,447375,630265,774186,53971,485178,138
Vốn chủ sở hữu181,011180,972180,258177,246180,205178,429195,180199,714194,112189,016171,754178,626227,807171,406


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |