CTCP Chế tạo kết cấu Thép Vneco.SSM (ssm)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.50
6.50
6.50
0
12.3K
2.0K
3.2x
0.5x
4% # 17%
1.1
36 Bi
6 Mi
257
8.2 - 4.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 5,100 7.10 1,800
6.00 5,000 0.00 0
5.90 5,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.88 (0.26) 0% 3.35 (-0.01) -0%
2018 184.51 (0.17) 0% 3.04 (-0.01) -0%
2019 300.29 (0.34) 0% 6.92 (0.01) 0%
2020 308.48 (0.24) 0% 7.10 (0.01) 0%
2021 319.47 (0.16) 0% 7.50 (-0.00) -0%
2022 227.67 (0.17) 0% 5.50 (-0.01) -0%
2023 178.66 (0.03) 0% 1.79 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV234,21270,97938,95046,647137,557168,858160,106243,068337,910165,460258,906219,714263,057220,932
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6941,4382,0481,0061,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53614,10517,4369,936
Lợi nhuận sau thuế 6,6941,4382,0481,0061,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,804
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6941,4382,0481,0061,486-9,238-3,5056,7129,428-13,917-10,53611,26213,4817,804
Tổng tài sản258,818197,634143,030103,051143,663100,847151,835114,821206,494111,386186,410138,447144,341173,153
Tổng nợ191,076136,58683,42045,54784,05342,72384,47343,954142,33956,659117,76649,65654,71690,377
Vốn chủ sở hữu67,74261,04859,61057,50459,61058,12467,36270,86764,15554,72768,64488,79089,62582,776


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |