CTCP Sametel (smt)

5.40
0.30
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.60
5.60
4.90
14,900
11.1K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.9
30 Bi
5 Mi
10,210
7 - 4.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.90 1,200 5.40 800
4.80 100 5.50 4,000
4.70 300 5.60 11,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 9.40 (-0.04) 87.1%
LDP 16.50 (-0.50) 8.9%
AGM 3.96 (0.25) 2.8%
SMT 5.40 (0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:24 5.60 0.50 100 100
09:26 4.90 -0.20 1,000 1,100
09:28 4.90 -0.20 1,000 2,100
09:30 5.50 0.40 3,800 5,900
10:29 5.40 0.30 1,200 7,100
10:37 5.40 0.30 3,700 10,800
10:40 5.50 0.40 3,100 13,900
10:50 5.40 0.30 300 14,200
13:15 5.40 0.30 500 14,700
13:16 5.40 0.30 200 14,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.34) 0% 14 (0.01) 0%
2018 0 (0.46) 0% 14.40 (0.01) 0%
2019 0 (0.23) 0% 12 (-0.01) -0%
2020 300 (0.36) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.40) 0% 8 (0.00) 0%
2022 726.70 (0.34) 0% 18.59 (0.00) 0%
2023 350,000 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,34822,93448,97848,656178,936340,134400,628356,191230,829459,159341,129322,107284,644204,938
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,164-1,0502,2231,8202002,6122,4293,794-8,36413,93313,47813,69615,99411,907
Lợi nhuận sau thuế -6,327-1,0502,0001,820-222,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,34110,960
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,327-1,0502,0001,820-222,5602,2113,794-8,61412,61012,33212,94714,34110,960
Tổng tài sản125,935146,511159,475162,915159,475183,194253,323192,365213,579214,241200,124185,979146,032115,253
Tổng nợ65,14774,92986,91193,73986,911111,727182,416123,169139,976127,288115,221103,20079,07268,606
Vốn chủ sở hữu60,78871,58272,56369,17672,56371,46770,90669,19673,60386,95384,90482,77966,96046,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |