CTCP Phát triển năng lượng Sơn Hà (she)

10.10
0.10
(1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10.10
10.10
9.90
3,100
12.6K
1.6K
6.4x
0.8x
8% # 13%
1.4
116 Bi
12 Mi
12,452
13.3 - 8.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.70 1,000 10.00 1,500
9.60 2,200 10.10 3,900
9.50 2,000 10.20 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 600

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 14.25 (0.05) 45.5%
NAG 11.00 (-0.10) 15.4%
CTB 21.80 (1.20) 12.4%
QHD 37.90 (0.00) 9.2%
CJC 25.80 (0.00) 9.1%
SHE 10.10 (0.10) 5.1%
CTT 16.00 (0.00) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:32 10.10 0.10 100 100
10:40 9.90 -0.10 600 700
13:10 10.10 0.10 1,800 2,500
13:11 10.10 0.10 600 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.22) 0% 15 (0.02) 0%
2019 0 (0.25) 0% 20 (0.03) 0%
2020 230 (0.25) 0% 21 (0.02) 0%
2021 300 (0.23) 0% 20 (0.02) 0%
2022 300 (0.27) 0% 20 (0.02) 0%
2023 300 (0.04) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV37,60539,99249,54750,862184,976265,760226,887246,731248,796221,644181,982125,840
Tổng lợi nhuận trước thuế3,9124,13410,8243,97322,57324,54419,21428,48932,22320,18811,8824,904
Lợi nhuận sau thuế 3,1273,3028,6553,09417,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1273,3028,6553,09417,89019,61115,33822,71525,69716,1119,2783,696
Tổng tài sản227,391234,936222,378215,273221,723252,048186,640193,495118,52490,52682,74740,311
Tổng nợ82,61092,94883,78685,33683,037130,89984,781100,75641,83724,09252,42415,081
Vốn chủ sở hữu144,780141,988138,591129,937138,686121,148101,85992,73976,68866,43430,32325,230


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |