CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn (sgn)

78.70
-1.20
(-1.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
79.90
79.10
80
78.70
12,800
30.9K
6.6K
11.9x
2.5x
16% # 21%
0.5
2,643 Bi
34 Mi
19,914
86.6 - 62.6
367 Bi
1,038 Bi
35.4%
73.85%
472 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
78.60 100 80.00 1,200
78.50 2,900 80.60 100
78.00 2,300 80.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:17 79 -0.90 2,000 2,000
10:54 79 -0.90 1,100 3,100
11:12 79 -0.90 900 4,000
13:41 79.10 -0.80 400 4,400
13:54 79 -0.90 1,000 5,400
13:57 79 -0.90 2,000 7,400
14:10 79.50 -0.40 1,000 8,400
14:11 79.50 -0.40 900 9,300
14:25 79.50 -0.40 700 10,000
14:29 80 0.10 900 10,900
14:46 78.70 -1.20 1,900 12,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,006 (1.11) 0% 195 (0.23) 0%
2019 1,430 (1.59) 0% 285 (0.38) 0%
2020 820 (0.73) 0% 10 (0.09) 1%
2021 795 (0.49) 0% 0.02 (0.04) 211%
2022 795 (1.00) 0% 108 (0.14) 0%
2023 1,280 (0.33) 0% 250 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV380,238368,729365,584394,6001,455,651995,163488,319730,8271,585,1501,276,5661,105,950876,565598,937472,876
Tổng lợi nhuận trước thuế86,45984,53832,53895,641295,078172,36158,532109,317473,797367,315288,277217,978111,38198,066
Lợi nhuận sau thuế 69,76767,59526,62778,835241,138135,86642,23386,109378,524292,927230,308174,20586,66475,781
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,54061,87524,43772,306227,492138,00453,60388,133346,073263,169208,327174,20586,66475,781
Tổng tài sản1,405,1461,330,4721,290,0191,311,7741,289,1931,076,543938,5891,045,5201,253,425963,678698,092540,226327,029452,432
Tổng nợ367,390250,557277,766326,148276,873214,635118,299160,453285,090268,381203,892188,132118,257311,924
Vốn chủ sở hữu1,037,7561,079,9151,012,253985,6261,012,320861,908820,290885,068968,335695,298494,200352,094208,772140,507


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |