CTCP Que hàn điện Việt Đức (qhd)

37.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.90
37.90
37.90
37.90
0
22.1K
3.8K
9.9x
1.7x
12% # 17%
-0.1
209 Bi
6 Mi
48
37.9 - 30.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.30 100 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 14.25 (0.05) 45.5%
NAG 11.00 (-0.10) 15.4%
CTB 21.80 (1.20) 12.4%
QHD 37.90 (0.00) 9.2%
CJC 25.80 (0.00) 9.1%
SHE 10.10 (0.10) 5.1%
CTT 16.00 (0.00) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.21) 0% 30 (0.00) 0%
2018 258.90 (0.23) 0% 10 (0.00) 0%
2019 265 (0.25) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 265 (0.28) 0% 0 (0.03) 0%
2021 286 (0.28) 0% 0 (0.01) 0%
2022 290 (0.30) 0% 0 (0.02) 0%
2023 320 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,01279,41695,38775,003315,539304,372277,393277,795245,641227,111212,111299,594314,338246,648
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3377,1918,0076,82829,61322,88014,83537,90015,4739422,37041,21741,52922,148
Lợi nhuận sau thuế 3,4685,7506,4235,52123,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4685,7506,4235,52123,69518,29611,77630,37112,3197031,89032,87532,38917,260
Tổng tài sản170,064158,061164,226147,717164,226160,194137,879131,542123,982139,654145,560166,879135,826113,011
Tổng nợ47,72038,15850,00528,86950,07357,95942,54035,80337,92757,48250,12956,21446,55647,209
Vốn chủ sở hữu122,343119,903114,221118,848114,153102,23495,33895,73986,05582,17295,431110,66589,27065,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |