CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (nct)

103.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
103.70
103.60
104
103.60
10,300
20.5K
8.9K
11.6x
5.1x
35% # 44%
0.4
2,714 Bi
26 Mi
9,066
103.7 - 78.2
127 Bi
537 Bi
23.7%
80.86%
175 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
103.70 800 104.20 700
103.60 5,000 104.30 6,700
103.50 1,600 104.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,400 518

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 103.60 -0.10 500 500
09:28 103.70 0 2,000 2,500
09:42 104 0.30 100 2,600
09:45 103.90 0.20 200 2,800
10:27 104 0.30 1,000 3,800
10:28 104 0.30 900 4,700
10:41 104 0.30 100 4,800
11:13 103.90 0.20 200 5,000
11:26 103.80 0.10 100 5,100
11:27 103.70 0 600 5,700
13:12 103.70 0 300 6,000
13:14 103.90 0.20 1,200 7,200
13:17 103.70 0 100 7,300
14:26 103.70 0 500 7,800
14:27 103.70 0 200 8,000
14:30 103.70 0 2,200 10,200
14:46 103.70 0 100 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 630 (0.72) 0% 214.60 (0.27) 0%
2018 718.20 (0.69) 0% 221.70 (0.24) 0%
2019 732.50 (0.70) 0% 209.30 (0.22) 0%
2020 699.50 (0.67) 0% 191.30 (0.21) 0%
2021 705 (0.74) 0% 207 (0.22) 0%
2022 786.80 (0.74) 0% 236.33 (0.24) 0%
2023 677.80 (0.31) 0% 194.76 (0.10) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,748185,801205,798190,254701,789735,915742,156669,319699,467689,611719,520688,859798,580678,102
Tổng lợi nhuận trước thuế80,46362,78469,95982,168273,331297,028281,018257,379275,742297,771339,524338,773400,529341,859
Lợi nhuận sau thuế 63,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ63,99749,85654,28465,443216,796237,186223,612206,750221,379241,000272,817270,304312,701273,607
Tổng tài sản663,623570,699551,148543,365554,648500,599554,004502,357585,222505,433508,994489,381519,143534,747
Tổng nợ127,01087,441118,71286,717121,24668,26196,65393,09770,94571,12269,88852,80781,96877,999
Vốn chủ sở hữu536,613483,258432,435456,648433,402432,337457,350409,259514,277434,311439,106436,574437,175456,748


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |