CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (nas)

40.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
40.60
40.60
40.60
40.60
0
8.4K
1.5K
26.9x
4.8x
4% # 18%
2.6
338 Bi
8 Mi
1,963
40.6 - 19.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 34.60 1,000
0 35.00 500
0.00 0 39.90 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.52) 0% 30.08 (0.03) 0%
2018 488.13 (0.57) 0% 26.23 (0.03) 0%
2019 465.51 (0.60) 0% 28.15 (0.04) 0%
2020 438.31 (0.34) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 422.40 (0.25) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 488 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2023 632.18 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV481,837406,491251,474338,819595,777573,828526,379416,132569,711622,203
Tổng lợi nhuận trước thuế12,9182,420-128,130-21242,76629,43321,53838,53129,45736,641
Lợi nhuận sau thuế 12,9882,214-137,067-31938,48526,45820,47934,09327,52032,937
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,5811,648-91,517-45131,69026,82822,64234,09327,52032,937
Tổng tài sản294,036295,685266,481445,793294,036295,685266,481445,793430,493341,621330,357282,905277,688270,807
Tổng nợ223,834238,471211,481255,226223,834238,471211,481255,226210,627136,513129,002125,438129,155128,243
Vốn chủ sở hữu70,20257,21454,999190,56870,20257,21454,999190,568219,866205,108201,355157,467148,534142,564


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |