CTCP Tập đoàn Nagakawa (nag)

11
-0.10
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11
11
10.80
423,800
13.5K
0.9K
12.1x
0.8x
1% # 7%
1.1
348 Bi
32 Mi
206,766
13.3 - 8.2
1,507 Bi
427 Bi
353.2%
22.06%
102 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 39,200 11.00 9,500
10.70 4,600 11.10 12,500
10.40 1,000 11.20 16,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
4,200 35,700

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 14.25 (0.05) 45.5%
NAG 11.00 (-0.10) 15.4%
CTB 21.80 (1.20) 12.4%
QHD 37.90 (0.00) 9.2%
CJC 25.80 (0.00) 9.1%
SHE 10.10 (0.10) 5.1%
CTT 16.00 (0.00) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 11 -0.10 5,100 5,100
09:11 11 -0.10 4,200 9,300
09:16 11 -0.10 2,200 11,500
09:19 11 -0.10 100 11,600
09:20 11 -0.10 300 11,900
09:21 11 -0.10 2,000 13,900
09:22 11 -0.10 2,500 16,400
09:24 11 -0.10 100 16,500
09:25 11 -0.10 1,000 17,500
09:26 11 -0.10 3,200 20,700
09:27 11 -0.10 2,000 22,700
09:35 11 -0.10 100 22,800
09:37 11 -0.10 200 23,000
09:39 11 -0.10 100 23,100
09:40 11 -0.10 2,100 25,200
09:47 11 -0.10 400 25,600
10:10 11 -0.10 10,000 35,600
10:11 11 -0.10 3,000 38,600
10:13 11 -0.10 200 38,800
10:19 10.90 -0.20 30,800 69,600
10:24 11 -0.10 3,000 72,600
10:32 11 -0.10 19,100 91,700
10:33 11 -0.10 22,400 114,100
10:36 11 -0.10 26,100 140,200
10:39 11 -0.10 3,000 143,200
11:10 11 -0.10 2,000 145,200
11:20 11 -0.10 2,000 147,200
11:25 11 -0.10 1,500 148,700
11:27 10.90 -0.20 1,000 149,700
13:16 10.90 -0.20 10,000 159,700
13:18 10.90 -0.20 300 160,000
13:21 10.90 -0.20 5,000 165,000
13:22 10.80 -0.30 10,500 175,500
13:24 10.90 -0.20 200 175,700
13:27 10.90 -0.20 47,900 223,600
13:29 10.90 -0.20 100 223,700
13:33 10.90 -0.20 100 223,800
13:43 10.90 -0.20 1,000 224,800
13:49 10.90 -0.20 36,300 261,100
13:50 10.90 -0.20 37,700 298,800
13:51 10.90 -0.20 24,200 323,000
13:53 10.90 -0.20 2,000 325,000
13:54 10.90 -0.20 700 325,700
14:10 10.90 -0.20 1,200 326,900
14:12 10.90 -0.20 900 327,800
14:24 10.90 -0.20 25,000 352,800
14:25 10.90 -0.20 20,000 372,800
14:46 11 -0.10 51,000 423,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 360 (0.39) 0% 15 (0.01) 0%
2017 450 (0.51) 0% 16 (0.02) 0%
2018 650 (0.77) 0% 18 (0.01) 0%
2020 1,000 (1.09) 0% 8 (0.01) 0%
2021 1,500 (1.47) 0% 15 (0.02) 0%
2022 1,800 (1.92) 0% 25 (0.02) 0%
2023 2,100 (0.54) 0% 35 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,074,577677,316520,359402,8842,140,6261,909,9651,474,9111,087,7281,041,210767,830509,108390,538327,247280,178
Tổng lợi nhuận trước thuế15,01715,6162546,40732,03231,37422,72414,60515,86213,90520,37815,49314,17819,387
Lợi nhuận sau thuế 11,85712,8646104,84125,15023,58215,4418,26912,04210,12216,03611,56310,56815,230
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,04913,1664645,22824,45522,15718,0148,50914,44110,74815,64711,32210,52615,201
Tổng tài sản1,934,1861,816,9641,578,6641,636,1351,590,9911,477,7691,201,010773,579639,312613,801360,803341,710283,646274,705
Tổng nợ1,507,4271,401,5591,177,2971,235,3771,189,3501,083,982972,101560,702426,520413,050171,745160,511117,959119,587
Vốn chủ sở hữu426,759415,405401,368400,758401,641393,788228,908212,877212,793200,751189,059181,199165,687155,118


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |