CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng (mas)

36
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36
36
36
36
2,000
8.0K
1.9K
18.8x
4.5x
10% # 24%
1.3
154 Bi
4 Mi
595
39 - 26.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.00 2,500 37.00 2,100
35.50 200 37.50 1,500
35.00 5,100 38.00 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:25 36 0 1,000 1,000
11:27 36 0 1,000 2,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 269.02 (0.30) 0% 34.57 (0.04) 0%
2018 226.69 (0.24) 0% 14.41 (0.01) 0%
2019 242.73 (0.25) 0% 15.40 (0.02) 0%
2020 266.07 (0.10) 0% 16.56 (-0.01) -0%
2021 89.58 (0.05) 0% -12.50 (-0.01) 0%
2022 88.19 (0.11) 0% -7.33 (0.00) -0%
2023 158.01 (0.03) 0% 6.62 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV50,72743,55338,62143,364146,906106,81747,05698,975254,834240,796297,390300,220233,352218,662
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8221,9282192,2043,6521,268-14,837-11,08918,89618,23249,46655,62448,07046,534
Lợi nhuận sau thuế 3,8221,9282192,2043,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8221,9282192,2043,6521,268-14,837-11,08915,45814,85439,65044,66437,69436,511
Tổng tài sản82,14975,95171,33873,04071,37167,78875,76295,578125,181128,315154,240127,387110,092101,111
Tổng nợ48,12643,92540,72442,28440,82140,08348,11153,54467,93471,47689,38164,61253,82146,068
Vốn chủ sở hữu34,02232,02630,61430,75730,54927,70527,65142,03457,24756,83964,85962,77556,27055,043


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |