CTCP Kim khí Miền Trung (kmt)

8.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.90
8.90
8.90
8.90
0
14.1K
1.1K
8.2x
0.6x
1% # 8%
0.2
88 Bi
10 Mi
86
10.0 - 7.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 100 9.70 100
8.10 100 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.24) 0% 7.20 (0.01) 0%
2018 0 (2.55) 0% 15 (0.01) 0%
2019 2,530 (1.84) 0% 10 (0.01) 0%
2020 0 (1.91) 0% 0 (0.01) 0%
2021 0 (2.52) 0% 0 (0.01) 0%
2022 0 (2.84) 0% 0 (0.01) 0%
2023 0 (1.69) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,017,3301,083,1041,300,472942,9693,931,1862,837,8172,524,0661,914,5221,837,2702,553,6652,243,6541,688,7381,902,9461,283,804
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6974,5795,5153,27414,00117,39717,17310,06510,00710,16615,0046,5144,1122,713
Lợi nhuận sau thuế 8753,6283,6812,5588,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,2602,142
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8753,6283,6812,5588,86912,14111,9506,0767,2898,04712,0025,2113,2602,142
Tổng tài sản825,545827,083801,169779,067801,169761,401761,703692,304680,603736,890790,792533,542525,258334,858
Tổng nợ687,155688,768666,483648,061666,483626,906625,848566,351553,438609,722664,178414,211407,904218,595
Vốn chủ sở hữu138,390138,315134,687131,006134,687134,495135,855125,953127,165127,168126,614119,331117,355116,263


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |