Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (hvn)

20.65
-0.25
(-1.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.90
20.85
20.85
20
805,800
0K
0.4K
49.2x
0x
2% # 0%
1.9
45,727 Bi
2,214 Mi
2,287,499
36.4 - 10.2
69,325 Bi
-11,533 Bi
0%
0%
2,652 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.65 37,500 20.70 35,900
20.60 38,500 20.75 13,900
20.55 17,800 20.80 42,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
557,500 30,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 20.80 -0.10 82,700 82,700
13:11 20.80 -0.10 1,400 84,100
13:12 20.80 -0.10 2,000 86,100
13:13 20.80 -0.10 500 86,600
13:14 20.75 -0.15 9,600 96,200
13:15 20.75 -0.15 2,000 98,200
13:16 20.75 -0.15 3,300 101,500
13:17 20.80 -0.10 900 102,400
13:18 20.80 -0.10 5,100 107,500
13:19 20.85 -0.05 1,200 108,700
13:20 20.80 -0.10 1,000 109,700
13:21 20.80 -0.10 5,100 114,800
13:22 20.80 -0.10 9,100 123,900
13:23 20.80 -0.10 100 124,000
13:25 20.75 -0.15 12,200 136,200
13:26 20.70 -0.20 15,500 151,700
13:27 20.70 -0.20 30,000 181,700
13:29 20.70 -0.20 39,000 220,700
13:30 20.65 -0.25 27,000 247,700
13:31 20.60 -0.30 4,300 252,000
13:32 20.65 -0.25 26,600 278,600
13:33 20.65 -0.25 1,300 279,900
13:34 20.70 -0.20 200 280,100
13:35 20.70 -0.20 10,000 290,100
13:36 20.70 -0.20 4,900 295,000
13:37 20.70 -0.20 2,200 297,200
13:38 20.70 -0.20 2,000 299,200
13:39 20.70 -0.20 8,300 307,500
13:40 20.70 -0.20 800 308,300
13:41 20.65 -0.25 12,000 320,300
13:42 20.70 -0.20 3,500 323,800
13:43 20.70 -0.20 16,300 340,100
13:44 20.70 -0.20 24,900 365,000
13:45 20.70 -0.20 19,600 384,600
13:46 20.70 -0.20 12,200 396,800
13:47 20.70 -0.20 4,500 401,300
13:48 20.70 -0.20 20,800 422,100
13:49 20.65 -0.25 6,700 428,800
13:50 20.70 -0.20 12,100 440,900
13:51 20.65 -0.25 2,100 443,000
13:52 20.65 -0.25 2,200 445,200
13:53 20.70 -0.20 5,400 450,600
13:54 20.70 -0.20 3,800 454,400
13:55 20.75 -0.15 38,500 492,900
13:56 20.70 -0.20 12,300 505,200
13:57 20.80 -0.10 100 505,300
13:58 20.70 -0.20 100 505,400
13:59 20.70 -0.20 100 505,500
14:10 20.75 -0.15 5,800 511,300
14:11 20.75 -0.15 300 511,600
14:12 20.70 -0.20 100 511,700
14:13 20.70 -0.20 15,500 527,200
14:14 20.70 -0.20 800 528,000
14:15 20.75 -0.15 3,100 531,100
14:16 20.75 -0.15 200 531,300
14:17 20.75 -0.15 500 531,800
14:18 20.70 -0.20 28,100 559,900
14:19 20.70 -0.20 17,000 576,900
14:20 20.70 -0.20 4,400 581,300
14:21 20.70 -0.20 32,700 614,000
14:22 20.70 -0.20 48,300 662,300
14:23 20.75 -0.15 35,000 697,300
14:25 20.75 -0.15 700 698,000
14:26 20.75 -0.15 2,600 700,600
14:28 20.70 -0.20 2,400 703,000
14:29 20.70 -0.20 500 703,500
14:30 20.70 -0.20 8,500 712,000
14:31 20.65 -0.25 8,900 720,900
14:46 20.65 -0.25 84,900 805,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 87,900 (83.55) 0% 1,338 (2.66) 0%
2018 97,073 (97.59) 0% 1,917 (2.60) 0%
2019 79,728 (99.10) 0% 2,407 (2.54) 0%
2020 87,034 (40.76) 0% 2,035 (-10.96) -1%
2021 37,364 (28.09) 0% -14,526 (-12.97) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,858,73828,268,09724,058,59223,752,91792,231,21070,792,82528,093,45640,756,79199,099,61197,589,70683,553,71370,571,48866,318,20069,377,435
Tổng lợi nhuận trước thuế1,146,1764,528,277-1,919,766-2,131,538-5,362,609-10,945,484-12,965,223-10,960,3123,388,8963,311,9053,154,7592,600,5821,048,814724,110
Lợi nhuận sau thuế 1,034,7064,441,124-1,982,259-2,203,249-5,631,748-11,223,015-13,278,993-11,178,1062,537,4612,598,5092,659,1132,105,237805,879416,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ933,8214,334,445-2,064,578-2,277,220-5,930,302-11,298,155-12,907,118-10,927,0352,345,8022,335,0402,370,5012,054,564505,953164,432
Tổng tài sản57,791,53056,316,17957,616,62660,327,83657,716,93160,636,18863,057,73762,562,13876,454,86682,390,25788,550,48696,480,32889,181,67472,207,980
Tổng nợ69,324,97068,872,27974,561,68874,278,65174,742,85771,691,81262,533,52756,489,80457,847,31063,717,83371,117,56680,235,68477,039,28261,270,805
Vốn chủ sở hữu-11,533,440-12,556,100-16,945,062-13,950,815-17,025,926-11,055,625524,2106,072,33418,607,55618,672,42317,432,92016,244,64412,142,39210,937,175


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |