CTCP Kim khí Thành phố Hồ Chí Minh - Vnsteel (hmc)

10.60
-0.15
(-1.40%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.75
10.90
11.10
10.55
63,000
15.0K
0.9K
11.5x
0.7x
2% # 6%
0.7
289 Bi
27 Mi
24,495
12.4 - 9.3
704 Bi
410 Bi
171.9%
36.78%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.55 800 10.70 3,000
10.50 5,200 10.75 1,900
10.45 1,500 10.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 10.90 0.15 300 300
09:18 10.90 0.15 100 400
09:21 11.10 0.35 9,300 9,700
09:31 10.85 0.10 200 9,900
09:34 10.95 0.20 11,100 21,000
09:55 10.85 0.10 400 21,400
10:10 10.80 0.05 400 21,800
10:43 10.80 0.05 300 22,100
13:10 10.55 -0.20 12,600 34,700
13:19 10.65 -0.10 1,800 36,500
13:24 10.60 -0.15 800 37,300
13:28 10.55 -0.20 7,100 44,400
13:29 10.55 -0.20 700 45,100
13:54 10.60 -0.15 100 45,200
14:10 10.70 -0.05 2,000 47,200
14:28 10.65 -0.10 200 47,400
14:46 10.60 -0.15 15,600 63,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,499 (2.77) 0% 25.60 (0.08) 0%
2018 3,277 (3.83) 0% 40 (0.10) 0%
2019 3,810 (4.49) 0% 40 (0.01) 0%
2020 3,284 (3.64) 0% 16.70 (0.04) 0%
2021 3,454 (3.83) 0% 0.01 (0.14) 1,421%
2022 3,670 (3.41) 0% 48 (0.00) 0%
2023 3,325 (1.66) 0% 0.01 (0.01) 106%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,074,092828,519773,259691,0103,120,6693,414,3243,830,5653,636,0034,494,1643,828,6322,769,7282,363,3912,046,5612,928,535
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0894,68515,9242,97725,8465,522177,79855,33619,021123,396100,49570,017-32,31729,112
Lợi nhuận sau thuế 5,6013,60713,8372,02721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6013,60713,8372,02721,1493,127142,09237,92611,40198,18480,72062,657-33,44222,456
Tổng tài sản1,113,8721,266,3111,279,9851,019,6051,279,8841,144,8671,261,596892,988953,643887,4271,059,988775,210859,2331,092,403
Tổng nợ704,148859,016876,314629,771876,195762,327777,389513,268600,449467,806667,440436,418583,098761,612
Vốn chủ sở hữu409,724407,295403,671389,834403,689382,540484,207379,719353,194419,621392,548338,792276,135330,791


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |