CTCP Hữu Liên Á Châu (hla)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.7
14 Bi
34 Mi
10,475
0.6 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 3,200 (4.95) 0% 34.50 (0.04) 0%
2013 3,520 (4.07) 0% 34.50 (-0.18) -1%
2014 3,000 (1.32) 0% 0 (-0.48) 0%
2019 20 (0.01) 0% 0 (-0.12) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV1,2691,1011,6116,91910,03317,24516,98533,1851,319,0443,925,8564,946,4764,168,505
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,809-36,280-27,009-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-299,76552,279-5,098
Lợi nhuận sau thuế -33,809-36,280-27,009-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-297,98640,976-16,659
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,809-36,280-27,009-135,369-117,934-68,087-263,776-372,029-480,225-297,98640,976-16,659
Tổng tài sản222,786222,786229,035236,099222,786244,493277,223316,545457,049665,8801,753,3122,410,0722,725,134
Tổng nợ1,841,1261,841,1261,813,5661,784,3511,841,1261,727,4641,638,3201,608,6101,485,3381,322,1411,506,1451,915,0912,270,208
Vốn chủ sở hữu-1,618,340-1,618,340-1,584,532-1,548,251-1,618,340-1,482,971-1,361,098-1,292,065-1,028,289-656,260247,166494,980454,926


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |