CTCP Đại Thiên Lộc (dtl)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
12.50
12.50
12.50
200
13.9K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.4
687 Bi
58 Mi
1,833
23 - 12.4
1,116 Bi
765 Bi
145.9%
40.67%
2 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.40 500 12.70 2,000
12.30 500 13.00 2,500
12.10 500 13.20 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 12.50 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,900 (3.17) 0% 250 (0.20) 0%
2018 3,800 (3.46) 0% 210 (-0.01) -0%
2019 3,200 (2.52) 0% 38 (-0.14) -0%
2020 2,000 (1.98) 0% 10 (0.02) 0%
2021 1,800 (1.38) 0% 100 (0.06) 0%
2022 1,800 (1.61) 0% 50 (-0.12) -0%
2023 1,600 (0.54) 0% 4 (-0.04) -1%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV417,739369,937476,841496,0571,972,5281,613,9871,381,8411,983,1992,517,2003,464,6103,171,8632,886,9181,855,9702,104,707
Tổng lợi nhuận trước thuế45,556-24,903-36,0884,275-130,456-122,17350,88925,199-137,243-14,086224,076184,094-73,7047,557
Lợi nhuận sau thuế 45,556-24,903-36,0884,275-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,556-24,903-36,0884,275-156,135-152,65056,13021,255-140,469-17,249201,317159,666-63,3376,553
Tổng tài sản1,880,4541,913,9562,019,4842,063,0442,072,8042,368,6101,887,3752,429,0432,793,3812,826,2072,428,3442,487,3162,412,0842,361,257
Tổng nợ1,115,6481,183,5571,259,9961,259,1351,317,5021,456,968823,0051,418,3761,803,9691,696,3261,271,5461,576,7371,661,0891,546,697
Vốn chủ sở hữu764,806730,399759,488803,908755,302911,6411,064,3701,010,666989,4111,129,8801,156,798910,578750,995814,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |