CTCP Chế tạo Máy - Vinacomin (ctt)

16
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16
16
16
16
500
13.2K
2.7K
5.9x
1.2x
2% # 21%
0.1
75 Bi
5 Mi
211
17.4 - 14.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.40 500 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Thiết bị, máy móc
(Ngành nghề)
#SX Thiết bị, máy móc - ^SXTBMM     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
NHH 14.25 (0.05) 45.5%
NAG 11.00 (-0.10) 15.4%
CTB 21.80 (1.20) 12.4%
QHD 37.90 (0.00) 9.2%
CJC 25.80 (0.00) 9.1%
SHE 10.10 (0.10) 5.1%
CTT 16.00 (0.00) 3.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:46 16 0 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,135 (1.12) 0% 8 (0.01) 0%
2018 1,130 (1.48) 0% 8.40 (0.01) 0%
2019 1,285 (1.50) 0% 9 (0.01) 0%
2020 1,389 (1.49) 0% 0 (0.01) 0%
2021 1,456 (2.07) 0% 0 (0.01) 0%
2022 1,568 (2.26) 0% 12 (0.01) 0%
2023 1,819.95 (0.51) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV574,287560,139612,599584,8282,276,8302,260,3572,069,2841,492,2491,500,8001,484,8121,122,8861,091,816952,5041,011,626
Tổng lợi nhuận trước thuế4,3023,8754,0593,89715,32813,98412,72112,14314,2199,8988,5848,0047,9057,435
Lợi nhuận sau thuế 3,4413,1003,0533,11812,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4413,1003,0533,11812,05110,60910,1469,6997,0127,9026,8635,5696,0425,732
Tổng tài sản748,274728,091686,136583,674686,269667,599547,345547,448496,225614,872655,014651,084710,143522,646
Tổng nợ686,301658,611619,690519,992619,694602,851482,784485,442437,589555,971592,748590,988655,553468,669
Vốn chủ sở hữu61,97369,48066,44663,68266,57564,74864,56162,00758,63658,90162,26660,09654,59053,977


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |