CTCP GROUP BẮC VIỆT (bvg)

2.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.20
2.20
2.20
2.20
0
4.1K
0.4K
5.5x
0.5x
10% # 10%
1.8
21 Bi
10 Mi
36,133
2.8 - 1.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 24.85 (-0.15) 87.0%
HSG 19.60 (-0.35) 6.7%
TVN 8.60 (-0.30) 3.3%
NKG 20.60 (-0.40) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.17) 0% 4.50 (0.00) 0%
2018 0 (0.29) 0% 10.23 (0.00) 0%
2019 265.98 (0.26) 0% 3.71 (0.00) 0%
2020 110 (0.14) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 155 (0) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 50 (0) 0% 5 (0) 0%
2023 8.20 (0) 0% 2.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,2033,202135,399257,929286,054169,614121,238224,383183,846
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8616,765-38,078-5,0163,4584,3901,956-4,382-11,196-15,975
Lợi nhuận sau thuế 3,8616,765-38,078-5,9081,0882,7391,956-4,382-11,196-15,975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,8616,765-38,078-5,9464772,6901,924-4,384-12,355-16,317
Tổng tài sản40,30436,56746,260165,10740,30436,56746,260165,107249,699295,154287,100280,578414,451445,251
Tổng nợ16028516,74394,19416028516,74394,194172,878225,315219,956215,390358,256379,510
Vốn chủ sở hữu40,14436,28329,51870,91340,14436,28329,51870,91376,82169,83967,14465,18856,19565,742


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |