CTCP Chứng khoán APG (apg)

9.40
-0.04
(-0.42%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.44
9.75
9.75
9.20
85,700
11.6K
0.4K
25.4x
0.8x
3% # 3%
1.8
2,102 Bi
224 Mi
445,539
15.8 - 8.5
363 Bi
2,583 Bi
14.1%
87.67%
217 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.38 400 9.40 800
9.36 200 9.41 5,000
9.35 1,300 9.42 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 9.40 (-0.04) 87.1%
LDP 16.50 (-0.50) 8.9%
AGM 3.96 (0.25) 2.8%
SMT 5.40 (0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.75 0.31 500 500
09:18 9.68 0.24 100 600
09:23 9.66 0.22 100 700
09:24 9.65 0.21 200 900
09:30 9.62 0.18 100 1,000
09:32 9.60 0.16 100 1,100
09:35 9.58 0.14 1,000 2,100
09:36 9.51 0.07 400 2,500
09:37 9.50 0.06 100 2,600
09:45 9.49 0.05 1,000 3,600
09:46 9.49 0.05 1,500 5,100
09:47 9.51 0.07 2,800 7,900
09:50 9.65 0.21 100 8,000
10:10 9.65 0.21 2,900 10,900
10:11 9.65 0.21 200 11,100
10:12 9.65 0.21 200 11,300
10:13 9.65 0.21 200 11,500
10:18 9.65 0.21 100 11,600
10:26 9.65 0.21 200 11,800
10:27 9.65 0.21 5,900 17,700
10:28 9.65 0.21 1,000 18,700
10:29 9.65 0.21 3,100 21,800
10:30 9.65 0.21 1,900 23,700
10:31 9.69 0.25 100 23,800
10:35 9.66 0.22 500 24,300
10:36 9.65 0.21 800 25,100
10:40 9.20 -0.24 10,000 35,100
10:41 9.65 0.21 100 35,200
10:45 9.63 0.19 200 35,400
10:51 9.60 0.16 100 35,500
10:59 9.59 0.15 500 36,000
11:10 9.50 0.06 3,600 39,600
11:13 9.49 0.05 200 39,800
11:15 9.48 0.04 1,100 40,900
11:17 9.47 0.03 1,100 42,000
11:19 9.47 0.03 100 42,100
11:21 9.46 0.02 100 42,200
11:22 9.44 0 700 42,900
11:23 9.40 -0.04 1,300 44,200
11:24 9.44 0 600 44,800
11:25 9.45 0.01 100 44,900
11:26 9.45 0.01 200 45,100
11:30 9.45 0.01 300 45,400
11:31 9.44 0 2,000 47,400
13:10 9.35 -0.09 4,900 52,300
13:11 9.44 0 200 52,500
13:15 9.43 -0.01 100 52,600
13:16 9.44 0 2,000 54,600
13:17 9.43 -0.01 500 55,100
13:21 9.43 -0.01 300 55,400
13:23 9.36 -0.08 1,600 57,000
13:24 9.35 -0.09 4,200 61,200
13:25 9.35 -0.09 100 61,300
13:26 9.35 -0.09 8,600 69,900
13:27 9.36 -0.08 500 70,400
13:28 9.39 -0.05 600 71,000
13:29 9.39 -0.05 400 71,400
13:31 9.39 -0.05 400 71,800
13:35 9.39 -0.05 600 72,400
13:41 9.39 -0.05 100 72,500
13:44 9.38 -0.06 300 72,800
13:50 9.38 -0.06 1,500 74,300
13:51 9.37 -0.07 2,100 76,400
13:54 9.37 -0.07 300 76,700
13:55 9.37 -0.07 100 76,800
13:58 9.37 -0.07 200 77,000
14:10 9.39 -0.05 1,300 78,300
14:11 9.39 -0.05 200 78,500
14:16 9.38 -0.06 800 79,300
14:18 9.37 -0.07 100 79,400
14:19 9.37 -0.07 200 79,600
14:20 9.37 -0.07 500 80,100
14:21 9.37 -0.07 500 80,600
14:22 9.39 -0.05 700 81,300
14:23 9.43 -0.01 100 81,400
14:24 9.43 -0.01 2,600 84,000
14:25 9.42 -0.02 200 84,200
14:26 9.42 -0.02 200 84,400
14:30 9.41 -0.03 1,000 85,400
14:46 9.40 -0.04 300 85,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 18 (0.01) 0% 10.75 (0.00) 0%
2017 14.50 (0.02) 0% 7.35 (0.01) 0%
2018 31.60 (0.02) 0% 18.92 (0.01) 0%
2020 465 (0.04) 0% 0 (0.03) 0%
2021 0 (0.38) 0% 56 (0.27) 0%
2022 750 (0.18) 0% 0 (-0.23) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV65,03330,20469,07737,963264,672184,488378,73636,911130,52616,68116,7555,25032,2186,475
Tổng lợi nhuận trước thuế55,9896,25438,202-8,036167,661-229,471308,07729,32829,8499,01610,35312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế 43,5406,25439,614-6,428140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ43,5406,25439,614-6,428140,239-190,223268,43725,24823,8817,2818,28312424,2667,913
Tổng tài sản2,945,9381,819,1581,805,3851,753,5131,827,2071,604,4071,172,976415,072385,756149,301147,111147,581154,053135,344
Tổng nợ363,31150,07163,12650,86864,37454,966164,78515,46011,5573,8172,43111,18517,78023,338
Vốn chủ sở hữu2,582,6271,769,0871,742,2601,702,6451,762,8331,549,4411,008,191399,612374,199145,484144,680136,397136,273112,007


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |