CTCP Xuất nhập khẩu An Giang (agm)

3.96
0.25
(6.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.71
3.96
3.96
3.74
352,400
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.9
72 Bi
18 Mi
140,653
8.1 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.96 252,700 ATO 0
3.95 6,600 0.00 0
3.94 5,000 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Louis
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Louis - ^LOUIS     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
APG 9.40 (-0.04) 87.1%
LDP 16.50 (-0.50) 8.9%
AGM 3.96 (0.25) 2.8%
SMT 5.40 (0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 3.83 0.12 111,500 111,500
09:17 3.83 0.12 10,400 121,900
09:18 3.83 0.12 2,500 124,400
09:19 3.82 0.11 5,600 130,000
09:20 3.82 0.11 8,200 138,200
09:21 3.80 0.09 3,800 142,000
09:22 3.75 0.04 5,600 147,600
09:23 3.75 0.04 9,100 156,700
09:24 3.77 0.06 2,100 158,800
09:25 3.77 0.06 4,100 162,900
09:26 3.81 0.10 22,900 185,800
09:27 3.83 0.12 11,700 197,500
09:28 3.83 0.12 700 198,200
09:29 3.83 0.12 3,300 201,500
09:30 3.83 0.12 6,900 208,400
09:31 3.88 0.17 300 208,700
09:32 3.92 0.21 1,300 210,000
09:33 3.95 0.24 6,000 216,000
09:34 3.96 0.25 58,600 274,600
09:35 3.96 0.25 100 274,700
09:36 3.96 0.25 200 274,900
09:38 3.96 0.25 300 275,200
09:39 3.96 0.25 1,700 276,900
09:40 3.96 0.25 600 277,500
09:41 3.96 0.25 11,000 288,500
09:42 3.96 0.25 6,900 295,400
09:43 3.96 0.25 900 296,300
09:45 3.96 0.25 100 296,400
09:49 3.96 0.25 5,000 301,400
09:51 3.96 0.25 200 301,600
09:53 3.96 0.25 6,000 307,600
09:57 3.96 0.25 1,000 308,600
10:10 3.96 0.25 1,000 309,600
10:11 3.96 0.25 200 309,800
10:15 3.96 0.25 500 310,300
10:18 3.96 0.25 500 310,800
10:20 3.96 0.25 800 311,600
10:22 3.96 0.25 300 311,900
10:32 3.96 0.25 9,000 320,900
10:38 3.96 0.25 100 321,000
10:51 3.96 0.25 3,300 324,300
11:31 3.96 0.25 2,000 326,300
13:10 3.96 0.25 100 326,400
13:11 3.96 0.25 100 326,500
13:14 3.96 0.25 6,000 332,500
13:27 3.96 0.25 400 332,900
13:37 3.96 0.25 1,000 333,900
13:50 3.96 0.25 100 334,000
13:52 3.96 0.25 100 334,100
14:15 3.96 0.25 16,600 350,700
14:21 3.96 0.25 700 351,400
14:46 3.96 0.25 1,000 352,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.26) 0% 19.06 (0.01) 0%
2018 1,788.24 (2.08) 0% 16 (0.03) 0%
2019 2,258 (2.12) 0% 36 (0.04) 0%
2020 2,058.47 (1.96) 0% 0 (0.02) 0%
2021 2,174.86 (3.93) 0% 0 (0.04) 0%
2023 1,123.30 (0.16) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,18758,718242,719223,709788,7723,432,5773,931,4181,961,4002,120,4792,075,1782,255,7481,903,2542,114,0441,761,030
Tổng lợi nhuận trước thuế-84,535-14,938-157,6771,656-220,634-230,45957,58930,26047,34633,16912,2286,66160,0876,111
Lợi nhuận sau thuế -84,535-14,938-157,6771,656-220,866-232,98344,71224,75340,32127,39611,2656,42047,3585,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-84,535-14,938-156,0122,947-214,922-234,16344,71224,73440,28527,39611,2656,42047,3585,186
Tổng tài sản1,165,2751,243,5601,259,3841,590,3981,237,0801,580,7991,856,416758,606772,062551,853719,049741,348791,635733,823
Tổng nợ1,242,9211,236,6721,230,3951,354,4111,215,2531,288,7861,373,757319,660330,699174,599358,971391,434408,393388,038
Vốn chủ sở hữu-77,6476,88828,989235,98721,827292,013482,659438,946441,364377,255360,079349,914383,242345,784


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |