Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP (acv)

106.90
-0.10
(-0.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
107
106.80
107
106
89,800
25.3K
4.8K
22.2x
4.2x
15% # 19%
1.1
232,740 Bi
2,177 Mi
273,580
135.6 - 61.5
14,698 Bi
55,105 Bi
26.7%
78.94%
3,192 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
106.00 600 106.60 500
105.90 600 106.90 200
105.50 700 107.00 11,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
49,400 4,000

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
LARGE CAPITAL
(Thị trường mở)
Hàng không
(Nhóm họ)
#Hàng không - ^HK     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 106.90 (-0.10) 68.5%
VJC 104.00 (-0.80) 16.7%
HVN 20.65 (-0.25) 13.6%
SAS 28.90 (-0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:20 106.80 -0.20 600 600
09:21 106.80 -0.20 100 700
09:26 106.80 -0.20 500 1,200
09:27 106.80 -0.20 100 1,300
09:29 106.80 -0.20 2,600 3,900
09:32 106.80 -0.20 900 4,800
09:33 106.80 -0.20 500 5,300
09:36 106.80 -0.20 200 5,500
09:39 106.80 -0.20 100 5,600
09:43 106.80 -0.20 100 5,700
09:46 106.80 -0.20 200 5,900
09:47 107 0 100 6,000
09:48 107 0 200 6,200
09:51 107 0 500 6,700
09:53 107 0 500 7,200
09:54 107 0 500 7,700
10:10 107 0 3,000 10,700
10:15 106.80 -0.20 11,100 21,800
10:20 106.90 -0.10 100 21,900
10:21 106.80 -0.20 100 22,000
10:29 106.80 -0.20 3,500 25,500
10:34 106.80 -0.20 500 26,000
10:42 106.80 -0.20 300 26,300
10:43 106.80 -0.20 1,300 27,600
10:45 106.80 -0.20 400 28,000
10:53 106.80 -0.20 400 28,400
10:56 106.80 -0.20 2,000 30,400
10:57 106.70 -0.30 300 30,700
10:58 106.70 -0.30 1,500 32,200
11:10 106.70 -0.30 400 32,600
11:26 106.70 -0.30 400 33,000
11:29 106.70 -0.30 100 33,100
13:10 107 0 15,400 48,500
13:11 107 0 500 49,000
13:14 107 0 200 49,200
13:15 107 0 100 49,300
13:17 107 0 300 49,600
13:18 106.70 -0.30 1,100 50,700
13:21 107 0 1,500 52,200
13:22 107 0 100 52,300
13:31 106.70 -0.30 100 52,400
13:37 106.70 -0.30 500 52,900
13:39 106.70 -0.30 2,000 54,900
13:42 106.80 -0.20 100 55,000
13:44 106.80 -0.20 200 55,200
13:45 106.80 -0.20 100 55,300
13:46 106.80 -0.20 100 55,400
13:48 106.70 -0.30 5,000 60,400
13:49 106.70 -0.30 500 60,900
13:50 106.60 -0.40 200 61,100
13:51 106.60 -0.40 500 61,600
13:53 106.60 -0.40 100 61,700
13:55 106.60 -0.40 200 61,900
13:57 106.60 -0.40 100 62,000
13:58 106.60 -0.40 100 62,100
14:10 106.70 -0.30 300 62,400
14:14 106.60 -0.40 1,100 63,500
14:16 106.50 -0.50 600 64,100
14:17 106 -1 7,000 71,100
14:19 106.10 -0.90 600 71,700
14:24 106.10 -0.90 900 72,600
14:25 106.10 -0.90 900 73,500
14:26 106.10 -0.90 100 73,600
14:31 106.10 -0.90 2,100 75,700
14:33 106.10 -0.90 100 75,800
14:34 106.10 -0.90 500 76,300
14:41 106.10 -0.90 600 76,900
14:42 106.10 -0.90 400 77,300
14:44 106.10 -0.90 1,000 78,300
14:50 106.10 -0.90 1,000 79,300
14:53 106.10 -0.90 100 79,400
14:54 106.10 -0.90 100 79,500
14:56 106 -1 2,800 82,300
14:57 106 -1 1,000 83,300
14:58 106 -1 300 83,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (10.68) 0% 2,056 (2.72) 0%
2018 16,029 (16.14) 0% 5,665 (6.15) 0%
2019 19,127 (18.36) 0% 8,190 (8.21) 0%
2020 11,317 (7.79) 0% 0 (1.64) 0%
2021 10,564 (4.77) 0% 0 (0.79) 0%
2022 10,294 (13.95) 0% 0 (7.13) 0%
2023 19,360 (4.74) 0% 0 (1.64) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,551,2045,660,6155,102,1885,345,57720,102,50113,899,9394,774,3317,790,88018,364,35316,138,80313,873,41214,709,55713,267,50810,583,813
Tổng lợi nhuận trước thuế3,999,0443,628,5411,941,0043,414,16810,492,0828,789,032990,2852,000,26010,155,7877,574,9985,343,4746,669,3782,277,4263,307,899
Lợi nhuận sau thuế 3,228,0512,920,5641,564,6552,763,9578,469,7107,090,008789,5991,641,5478,214,1576,147,8544,121,7205,290,0881,753,1012,511,186
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,224,9652,917,4361,560,7912,762,6388,459,7057,084,469789,7691,647,4768,201,1556,135,3354,100,5015,105,4351,712,2302,509,541
Tổng tài sản69,803,00667,059,23767,129,01265,560,94967,347,60460,101,55054,979,48456,902,29158,176,19553,523,98849,162,92547,336,71444,851,70643,692,211
Tổng nợ14,698,35114,048,74416,618,94916,495,12216,933,96116,325,09517,326,79219,337,07221,418,96122,775,18221,778,43022,283,02724,237,05423,030,366
Vốn chủ sở hữu55,104,65553,010,49350,510,06349,065,82750,413,64443,776,45437,652,69237,565,21836,757,23430,748,80627,384,49525,053,68620,614,65220,661,845


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |