CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

7.70
-0.30
(-3.75%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh8,297292,1761,064,7721,474,9831,749,2982,045,3231,610,4751,618,8121,504,0581,409,9841,229,2031,059,093865,731613,916354,254424,686356,268223,569169,538
2. Các khoản giảm trừ doanh thu4171,5276,4235,4287,4331,9935057239945332613953594171,260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,297292,1761,064,7721,474,5661,747,7712,038,9011,605,0481,611,3791,502,0651,409,4791,228,4791,058,994865,687613,883353,993424,291355,909223,152168,278
4. Giá vốn hàng bán12,300295,515897,6801,272,0301,454,7551,675,3401,344,0661,336,2541,249,6411,201,4041,062,372890,011682,336488,360273,556312,986267,706168,518125,424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-4,003-3,339167,092202,537293,016363,560260,982275,125252,425208,074166,108168,983183,350125,52380,436111,30588,20354,63442,854
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,54041,05317,19811,6286,80417,1335,6309,72221,56313,72916,04917,76120,38816,28726,2707,6721,782329375
7. Chi phí tài chính1,23523,06321,57120,02412,76922,52312,26318,60724,04010,98213,4199,86216,60510,7325,65811,6055,1514,2122,140
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,3998,1217,93512,5179,1019,2716,3245,2776,6517,4616,2484,7981,1542,7223,8683,7241,838
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-468-2,562291
9. Chi phí bán hàng83587,95812,58021,11463,35050,53646,98035,64921,51018,63317,24418,25415,32913,09736,98628,39514,85210,659
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp47,686108,482103,971116,632128,926156,212134,236148,299136,582115,43290,818102,073118,03176,65145,81258,09139,42523,80118,680
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-45,861-94,18950,79062,366137,011138,90069,57870,96077,71773,87959,28757,56650,84939,09842,14012,29617,01412,09711,751
12. Thu nhập khác1,3839,2424,6412,7241,3722,91314,8264,7674,4504585,7993,9491,6761,03625316,8245636108
13. Chi phí khác765322761823,5173511,999319111543877477,02276711
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,3078,7094,3652,542-2,1462,56212,8274,7364,4414475,7843,9061,6689592069,802487-196
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-44,554-85,48055,15564,908134,865141,46282,40575,69682,15874,32665,07161,47152,51640,05742,34622,09817,50112,09611,847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1922210,32011,04529,78733,24517,94411,26118,74817,78615,8089,7009,5065,1057,5524,9773,1982,4143,458
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7,372-1,0001,2447,448630-12,182-3183,4493,281-368-35
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,391-77811,56418,49430,41621,06317,62514,71022,02917,41815,7739,7009,5065,1057,5524,9773,1982,4143,458
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-51,945-84,70243,59146,414104,449120,39964,78060,98660,13056,90849,29951,77143,01134,95334,79517,12114,3039,6828,389
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát68-16-537-919-3,328-3,589-7,733
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-51,945-84,70243,59146,346104,465120,93665,69960,98663,45860,49757,03251,77143,01134,95334,79517,12114,3039,6828,389

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn204,688328,335618,9531,011,790820,453778,442655,451628,853615,644425,851473,642339,007288,651216,012119,95192,803114,23661,57455,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền26,403206,058334,317583,691232,495128,16396,875104,27751,78239,96852,37430,67317,02226,30526,68718,48239,6486,82615,893
1. Tiền7,303206,058334,317576,138214,315127,15296,875104,27751,78238,96852,37430,67317,02226,30525,48718,48239,6486,82615,893
2. Các khoản tương đương tiền19,1007,55318,1801,0111,0001,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,9693101020202020
1. Chứng khoán kinh doanh3101020202020
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,969
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,46819,842197,206172,662221,746327,482242,436266,065302,906182,948165,031129,081110,67691,77336,74424,52336,32320,09817,265
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,72411,007189,970165,948216,234324,616227,710245,023239,154164,531143,372102,66488,81376,75723,71018,72433,77219,24815,574
2. Trả trước cho người bán4,11311,49511,1697,2556,3402,22411,68015,36818,14213,26618,61019,20414,74611,1809,3225,3072,375559405
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2841,8684503202561,2793,0465,67345,6105,1513,0487,2137,1183,8373,7114931762911,286
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,653-4,528-4,383-861-1,084-637
IV. Tổng hàng tồn kho94,26790,60566,618239,045330,557291,442266,579227,459233,854187,398240,777172,215156,03991,64854,25644,97628,38726,87516,764
1. Hàng tồn kho130,054126,39866,861246,053338,751302,973266,579227,459233,854187,398240,777172,215156,03992,00454,25644,97628,38726,87516,764
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-35,788-35,793-244-7,009-8,194-11,532-357
V. Tài sản ngắn hạn khác13,58111,83020,81216,39235,65531,35549,56131,05227,10215,53715,4597,0384,9145,9772,2544,8019,8587,7555,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,2531,0211,5832,0741,0761,2133,0055,6591,0003867111261102,321
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ10,8019,29215,84614,31834,57930,14246,55625,39326,09314,95513,8876,3704,6625,8281,9983,5999,4237,3423,011
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,5281,5163,383920359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác3791,5346012411492561,076435303300
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn214,390207,057208,429211,001208,535232,231252,833254,615220,898211,218184,136126,835107,78494,08990,97793,15367,35059,85753,161
I. Các khoản phải thu dài hạn1873008,789263052626262626262646360454
1. Phải thu dài hạn của khách hàng8,496262626262626264677174
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1873002942627926283280
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định152,857139,992150,868160,912158,335177,257188,642195,096156,477149,050122,13792,82274,37262,27259,33166,02348,59950,82451,318
1. Tài sản cố định hữu hình152,246139,061149,618159,329157,348175,174185,034190,137150,742148,961122,01192,80274,37262,27259,33156,00348,59950,82451,316
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6129311,2501,5839862,0833,6084,9595,735891262010,0201
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,38032,50819,63513,13011,86312,27011,87111,86315,60611,86813,83413,12611,95711,86312,03012,5138,398206
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,38032,50819,63513,13011,86312,27011,87111,86315,606
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn34,38615,25314,50514,50517,06717,06718,64218,24418,51017,96917,81517,81518,70018,35418,34513,9367,5336,203381
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,1752,0692,0692,0694,6324,6324,3414,3414,3414,3414,3414,3414,3414,3414,341381
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn15,39515,39515,39515,39515,39515,39517,31417,31417,31417,31417,29017,29017,29016,94416,93516,8677,5336,203
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,183-2,212-2,960-2,960-2,960-2,960-3,014-3,412-3,146-3,686-3,816-3,816-2,931-2,931-2,931-2,931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác13,76619,30523,42222,45421,08225,33724,88929,38630,00032,30530,3243,0472,7301,5741,2466552,7742,470802
1. Chi phí trả trước dài hạn13,76619,30523,42222,45420,98824,61424,88929,38630,00031,59829,9842,7912,4791,3239953942,4952,470802
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại9472340335
3. Tài sản dài hạn khác304305256251251251260280
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070657,777465,842396,435310,101210,928185,955181,585121,430108,793
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,70087,346124,745564,362545,563630,076613,554604,955581,820389,932421,983288,779234,115175,78086,69075,87873,63383,74673,250
I. Nợ ngắn hạn10,60673,141107,624547,987535,594609,381571,956553,574578,942389,347421,983288,779232,351175,18986,25075,44470,28367,19650,041
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,890364,418248,523324,653316,300298,743362,044197,977214,002138,13591,73892,54842,16323,19816,92429,38612,836
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,4965,17417,86782,735157,013145,636121,84491,75293,92871,31591,91064,09069,91532,83523,84419,22918,59513,54420,095
4. Người mua trả tiền trước171935,0063,4303,1237,3962,2227,5146,1485375,9602,9602,9222,1271,59711,04620,20211,94312,137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28470310,8146,85810,21333,36913,0413,9898,5475,55911,8633,9516,8943,6732,9094,2091,339783135
6. Phải trả người lao động44515,56663,31478,32888,53371,81876,150100,97583,23794,42183,10772,52154,13031,6456,5866,6548,5935,9102,726
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2791,4996,2577,0988,2028,54211,1026,3436,7803,7374,8692,6365,6381,8441,880256364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0841,6613,5743,72315,97212,49914,32821,4621,89126370131367410,0819,2978,2063,3473,7993,634
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn32718,989
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5205657911,3974,0145,46716,96822,79516,36515,5379,5714,173440435-2,0272,6469201,830-1,523
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,09314,20617,12216,3759,96920,69641,59851,3822,8785861,7635914404333,35016,55123,209
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13,69635,59045,0555862,92415,93322,979
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả14,9717,5998,5987,3556,0086,3272,878
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,763591440433426618230
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,1236,6078,5249,0209,9697,000
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137235,794177,063162,320134,321124,237110,078107,95237,68435,543
I. Vốn chủ sở hữu392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137235,794177,063162,320134,321124,237110,078107,95237,68435,543
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu330,003330,003330,003300,053178,809155,556155,556155,556116,903116,903106,32488,68688,68688,68688,68646,69546,69522,75022,750
2. Thặng dư vốn cổ phần72,68872,68872,68872,68828,31528,31528,31528,3159,1389,1389,1785,7565,7665,7665,76647,99147,991
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-863-863-863-863-863-863-863-863-863-863-863-863-863-89-89-89-1-293
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-3,634-2,180-469-1,086-1,095-1,194-472-5383879-85,1751,4121,361
8. Quỹ đầu tư phát triển67,86067,86067,86067,86067,86067,86067,86067,86056,86349,07041,28632,13426,09820,82015,05912,6698,61612,6854,594
9. Quỹ dự phòng tài chính10,6328,8697,8945,8304,2622,7302,7301,9091,194387
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-73,675-19,461233,123219,482210,172130,68043,55428,18345,15242,53347,77543,45731,62813,46410,724812,7431,3477,812
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát29629622724378127,49019,64423,233
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070657,777465,842396,435310,101210,928185,955181,585121,430108,793
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |