CTCP Than Vàng Danh - Vinacomin (tvd)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.90
14.10
13.80
79,500
16.5k
3k
4.6 lần
0.8 lần
6% # 18%
2.1
625 tỷ
45 triệu
50,194
17.1 - 5.9
1,656 tỷ
741 tỷ
223.3%
30.93%
48 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 200 13.90 1,100
13.80 27,500 14.00 35,800
13.70 15,900 14.10 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Khai khoáng
(Ngành nghề)
#Khai khoáng - ^KK     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PVS 44.70 (-0.80) 40.5%
PVD 32.35 (-0.25) 33.7%
KSB 22.85 (0.70) 4.7%
MVB 21.50 (0.00) 4.2%
PVC 15.80 (-0.20) 2.4%
TMB 72.70 (2.20) 2.0%
DHA 45.05 (0.05) 1.3%
PVB 29.50 (-1.00) 1.2%
HGM 55.00 (5.00) 1.2%
TVD 13.90 (0.00) 1.2%
NBC 12.90 (0.10) 0.9%
NNC 17.40 (0.55) 0.7%
HLC 13.30 (-0.20) 0.6%
TC6 10.40 (0.20) 0.6%
THT 13.50 (0.00) 0.6%
TDN 11.10 (0.30) 0.6%
DHM 9.88 (-0.12) 0.6%
TNT 5.26 (0.10) 0.5%
C32 17.20 (0.00) 0.5%
MDC 11.60 (0.10) 0.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 14 0.10 3,300 3,300
09:13 14 0.10 1,300 4,600
09:14 14 0.10 500 5,100
09:15 14 0.10 100 5,200
09:17 14.10 0.20 100 5,300
09:18 14.10 0.20 1,000 6,300
09:19 14.10 0.20 100 6,400
09:22 14 0.10 100 6,500
09:27 14 0.10 8,000 14,500
09:37 14 0.10 1,700 16,200
09:43 14 0.10 3,300 19,500
10:10 13.90 0 14,400 33,900
10:30 13.90 0 1,000 34,900
10:33 13.90 0 2,000 36,900
10:36 13.90 0 400 37,300
10:40 13.90 0 5,000 42,300
10:43 13.90 0 1,500 43,800
10:44 13.90 0 100 43,900
10:48 13.90 0 200 44,100
10:53 13.90 0 500 44,600
10:54 13.90 0 2,700 47,300
10:58 13.90 0 500 47,800
11:10 13.90 0 1,000 48,800
11:14 13.90 0 1,000 49,800
13:10 13.80 -0.10 200 50,000
13:21 13.90 0 1,600 51,600
13:24 13.90 0 9,400 61,000
13:25 13.90 0 600 61,600
13:27 13.90 0 100 61,700
13:28 13.90 0 2,300 64,000
13:33 13.90 0 1,000 65,000
13:34 13.90 0 1,000 66,000
13:44 13.90 0 2,000 68,000
13:45 13.90 0 2,000 70,000
13:50 13.90 0 1,300 71,300
13:53 13.90 0 300 71,600
13:54 13.90 0 300 71,900
13:55 13.90 0 1,200 73,100
14:10 13.90 0 2,200 75,300
14:17 13.90 0 1,200 76,500
14:19 13.90 0 3,000 79,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,017.55 (2.92) 0% 40.25 (0.03) 0%
2018 3,276.88 (4.27) 0% 41.15 (0.06) 0%
2019 3,933.04 (4.55) 0% 52.79 (0.06) 0%
2020 4,693.50 (4.49) 0% 0 (0.07) 0%
2021 5,040.98 (5.34) 0% 0 (0.10) 0%
2022 5,331.50 (6.77) 0% 0 (0.19) 0%
2023 6,287.21 (1.78) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,678,3151,330,9601,654,2931,630,5406,536,4106,754,2075,339,5634,494,1984,545,5074,267,1822,915,5882,771,1643,309,9393,494,791
Tổng lợi nhuận trước thuế42,52878,09914,05137,307175,610220,832127,61375,82193,15185,25638,68238,52673,571121,264
Lợi nhuận sau thuế 33,97360,89610,40329,662138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,97360,89610,40329,662138,186176,315101,65865,81260,73062,42429,98329,88756,69993,543
Tổng tài sản2,397,3871,980,8672,245,2282,231,4572,125,6122,704,9502,358,5632,670,5282,510,6772,718,1763,379,6793,206,9152,265,4821,891,755
Tổng nợ1,655,9281,279,7811,605,0381,601,6701,418,1252,040,6081,806,8962,154,7071,999,9392,205,7432,886,1102,715,0431,799,5051,442,794
Vốn chủ sở hữu741,459701,086640,190629,787707,486664,341551,667515,821510,739512,433493,569491,872465,977448,961


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc